Đối đầu Damash Gilan FC vs Saipa, 18h45 ngày 10/11
Kết quả Damash Gilan FC vs Saipa
Đối đầu Damash Gilan FC vs Saipa
Phong độ Damash Gilan FC gần đây
Phong độ Saipa gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Damash Gilan FC vs Saipa
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Damash Gilan FC vs Saipa trước đây
-
10/06/2024Damash Gilan FC2 - 2Saipa2 - 1D
-
20/12/2023Saipa1 - 0Damash Gilan FC0 - 0L
-
29/09/2019Saipa2 - 1Damash Gilan FC1 - 0L
-
29/01/2019Damash Gilan FC2 - 1Saipa1 - 1W
-
29/11/2013Saipa2 - 3Damash Gilan FC2 - 2W
-
26/07/2013Damash Gilan FC1 - 1Saipa0 - 1D
-
13/01/2013Damash Gilan FC1 - 1Saipa0 - 1D
-
07/08/2012Saipa2 - 0Damash Gilan FC0 - 0L
-
25/01/2012Damash Gilan FC0 - 3Saipa0 - 0L
-
25/08/2011Saipa3 - 0Damash Gilan FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Damash Gilan FC vs Saipa
- Thống kê lịch sử đối đầu Damash Gilan FC vs Saipa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Damash Gilan FC vs Saipa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iran | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Iran | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Damash Gilan FC vs Saipa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Damash Gilan FC (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Damash Gilan FC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Damash Gilan FC thắng
Bại: là số trận Damash Gilan FC thua
Thắng: là số trận Damash Gilan FC thắng
Bại: là số trận Damash Gilan FC thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Damash Gilan FC và Saipa trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sanat-Naft | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 18 | B T T H T H |
2 | Mes Shahr-e Babak | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 3 | 6 | 17 | H T T H T B |
3 | Peykan | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | B T T B T H |
4 | Saipa | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 17 | T B T T H T |
5 | Fajr Sepasi | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 17 | T B B H H T |
6 | Ario Eslamshahr | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 16 | H T H T H H |
7 | Pars Jonoubi Jam | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | H T H B T H |
8 | Shahr Raz FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B H B T B T |
9 | Naft Bandar Abbas | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 6 | 0 | 12 | B T B H T T |
10 | Mes krman | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 4 | 0 | 12 | H H T H H H |
11 | Shahrdari Noshahr | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T B B |
12 | Be'sat Kermanshah FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 7 | 1 | 11 | T B B T H B |
13 | Naft Gachsaran | 9 | 3 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 11 | T T B H B H |
14 | Damash Gilan FC | 9 | 1 | 7 | 1 | 3 | 4 | -1 | 10 | T H H H H H |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | -6 | 7 | H B H H B B |
16 | Niroye Zamini | 9 | 1 | 3 | 5 | 1 | 5 | -4 | 6 | B H B B T H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 12 | -8 | 4 | B B T B B H |
18 | Shahrdari Astara | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: