Đối đầu Niroye Zamini vs Sanat-Naft, 18h45 ngày 10/11
Kết quả Niroye Zamini vs Sanat-Naft
Đối đầu Niroye Zamini vs Sanat-Naft
Phong độ Niroye Zamini gần đây
Phong độ Sanat-Naft gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Niroye Zamini vs Sanat-Naft
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 17:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Niroye Zamini vs Sanat-Naft trước đây
-
21/01/2014Sanat-Naft1 - 0Niroye Zamini1 - 0L
-
06/10/2013Niroye Zamini1 - 0Sanat-Naft0 - 0W
-
14/12/2012Niroye Zamini1 - 3Sanat-Naft0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Niroye Zamini vs Sanat-Naft
- Thống kê lịch sử đối đầu Niroye Zamini vs Sanat-Naft: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niroye Zamini vs Sanat-Naft: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niroye Zamini vs Sanat-Naft: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Niroye Zamini (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Niroye Zamini (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Niroye Zamini thắng
Bại: là số trận Niroye Zamini thua
Thắng: là số trận Niroye Zamini thắng
Bại: là số trận Niroye Zamini thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Niroye Zamini và Sanat-Naft trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sanat-Naft | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 18 | B T T H T H |
2 | Mes Shahr-e Babak | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 3 | 6 | 17 | H T T H T B |
3 | Peykan | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | B T T B T H |
4 | Saipa | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 17 | T B T T H T |
5 | Fajr Sepasi | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 17 | T B B H H T |
6 | Ario Eslamshahr | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 16 | H T H T H H |
7 | Pars Jonoubi Jam | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | H T H B T H |
8 | Shahr Raz FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B H B T B T |
9 | Naft Bandar Abbas | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 6 | 0 | 12 | B T B H T T |
10 | Mes krman | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 4 | 0 | 12 | H H T H H H |
11 | Shahrdari Noshahr | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T B B |
12 | Be'sat Kermanshah FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 7 | 1 | 11 | T B B T H B |
13 | Naft Gachsaran | 9 | 3 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 11 | T T B H B H |
14 | Damash Gilan FC | 9 | 1 | 7 | 1 | 3 | 4 | -1 | 10 | T H H H H H |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | -6 | 7 | H B H H B B |
16 | Niroye Zamini | 9 | 1 | 3 | 5 | 1 | 5 | -4 | 6 | B H B B T H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 12 | -8 | 4 | B B T B B H |
18 | Shahrdari Astara | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: