Đối đầu Nassaji Mazandaran vs Shams Azar Qazvin, 19h30 ngày 28/2
Kết quả Nassaji Mazandaran vs Shams Azar Qazvin
Đối đầu Nassaji Mazandaran vs Shams Azar Qazvin
Phong độ Nassaji Mazandaran gần đây
Phong độ Shams Azar Qazvin gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Nassaji Mazandaran vs Shams Azar Qazvin
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nassaji Mazandaran vs Shams Azar Qazvin trước đây
-
26/09/2024Shams Azar Qazvin0 - 0Nassaji Mazandaran0 - 0D
-
13/03/2024Nassaji Mazandaran1 - 0Shams Azar Qazvin0 - 0W
-
14/12/2023Shams Azar Qazvin2 - 1Nassaji Mazandaran1 - 0L
-
29/03/2018Nassaji Mazandaran4 - 1Shams Azar Qazvin2 - 1W
-
07/11/2017Shams Azar Qazvin1 - 0Nassaji Mazandaran1 - 0L
-
30/03/2017Nassaji Mazandaran2 - 2Shams Azar Qazvin1 - 2D
-
08/11/2016Shams Azar Qazvin0 - 1Nassaji Mazandaran0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nassaji Mazandaran vs Shams Azar Qazvin
- Thống kê lịch sử đối đầu Nassaji Mazandaran vs Shams Azar Qazvin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nassaji Mazandaran vs Shams Azar Qazvin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Azadegan | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nassaji Mazandaran vs Shams Azar Qazvin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nassaji Mazandaran (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Nassaji Mazandaran (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nassaji Mazandaran thắng
Bại: là số trận Nassaji Mazandaran thua
Thắng: là số trận Nassaji Mazandaran thắng
Bại: là số trận Nassaji Mazandaran thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nassaji Mazandaran và Shams Azar Qazvin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 21 | 14 | 3 | 4 | 35 | 10 | 25 | 45 | T B T T T H |
2 | Sepahan | 21 | 12 | 8 | 1 | 35 | 14 | 21 | 44 | T T H H T H |
3 | Persepolis | 21 | 12 | 5 | 4 | 29 | 14 | 15 | 41 | H T H T H T |
4 | Foolad Khozestan | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 38 | T T T H B T |
5 | Gol Gohar FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 13 | 9 | 4 | 29 | T T H T B H |
6 | Malavan | 21 | 7 | 6 | 8 | 21 | 21 | 0 | 27 | B H B H T T |
7 | Chadormalou Ardakan | 21 | 7 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 27 | B H T H T B |
8 | Esteghlal Tehran | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B H T H T B |
9 | Aluminium Arak | 20 | 5 | 10 | 5 | 22 | 19 | 3 | 25 | T H T H B H |
10 | Zob Ahan | 20 | 5 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 24 | H H H H B B |
11 | Esteghlal Khozestan | 21 | 5 | 8 | 8 | 13 | 22 | -9 | 23 | H H B T B B |
12 | Mes Rafsanjan | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 26 | -8 | 22 | B B H H H T |
13 | Kheybar Khorramabad | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B H T B |
14 | Shams Azar Qazvin | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 18 | B T H H B B |
15 | Nassaji Mazandaran | 20 | 2 | 10 | 8 | 10 | 16 | -6 | 16 | H B B B H B |
16 | Havadar SC | 20 | 2 | 6 | 12 | 7 | 33 | -26 | 12 | B B H B T B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: