Kết quả Esteghlal Khozestan vs Mes Rafsanjan, 22h00 ngày 17/10
Kết quả Esteghlal Khozestan vs Mes Rafsanjan
Nhận định, Soi kèo Esteghlal Khuzestan F.C vs Mes Rafsanjan F.C, 22h00 ngày 17/10
Đối đầu Esteghlal Khozestan vs Mes Rafsanjan
Phong độ Esteghlal Khozestan gần đây
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/10/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 2
1.00U 2
0.801
2.35X
2.902
2.90Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esteghlal Khozestan vs Mes Rafsanjan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 8
-
Esteghlal Khozestan vs Mes Rafsanjan: Diễn biến chính
-
26'0-1
Farshid Bagheri (Assist:Behnam Barzay)
-
45'Thievy Bifouma Koulossa (Assist:Kaina)1-1
-
45'Mohammadreza Mehdizadeh(OW)2-1
-
58'Kaina (Assist:Thievy Bifouma Koulossa)3-1
-
80'3-1Mohammad Alinejad
-
89'3-2
Behnam Barzay (Assist:Mehdi Sharifi)
-
90'3-2Mohammad Alinejad
-
90'3-2
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Esteghlal Khozestan vs Mes Rafsanjan: Số liệu thống kê
-
Esteghlal KhozestanMes Rafsanjan
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
54Pha tấn công54
-
-
35Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 20 | 14 | 2 | 4 | 35 | 10 | 25 | 44 | T T B T T T |
2 | Sepahan | 20 | 12 | 7 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | H T T H H T |
3 | Persepolis | 20 | 11 | 5 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T H T H T H |
4 | Foolad Khozestan | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 38 | T T T H B T |
5 | Gol Gohar FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 13 | 9 | 4 | 29 | T T H T B H |
6 | Chadormalou Ardakan | 20 | 7 | 6 | 7 | 17 | 18 | -1 | 27 | B B H T H T |
7 | Esteghlal Tehran | 20 | 6 | 8 | 6 | 17 | 19 | -2 | 26 | H B H T H T |
8 | Aluminium Arak | 20 | 5 | 10 | 5 | 22 | 19 | 3 | 25 | T H T H B H |
9 | Malavan | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | B B H B H T |
10 | Zob Ahan | 20 | 5 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 24 | H H H H B B |
11 | Esteghlal Khozestan | 20 | 5 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 23 | B H H B T B |
12 | Kheybar Khorramabad | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B H T B |
13 | Mes Rafsanjan | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | T B B H H H |
14 | Shams Azar Qazvin | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 18 | B T H H B B |
15 | Nassaji Mazandaran | 20 | 2 | 10 | 8 | 10 | 16 | -6 | 16 | H B B B H B |
16 | Havadar SC | 20 | 2 | 6 | 12 | 7 | 33 | -26 | 12 | B B H B T B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation