Đối đầu Al Diwaniya vs Newroz SC(IRQ), 21h00 ngày 24/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Iraq 2024-2025: Al Diwaniya vs Newroz SC(IRQ)

  • Al Diwaniya
    Giải đấu: VĐQG Iraq
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/6/2023 21:00
    Số phút bù giờ:
    Newroz SC(IRQ)

Lịch sử đối đầu Al Diwaniya vs Newroz SC(IRQ) trước đây

  • 01/02/2023
    Newroz SC(IRQ)
    3 - 1
    Al Diwaniya
    1 - 0
    L
  • 04/06/2022
    Al Diwaniya
    1 - 0
    Newroz SC(IRQ)
    0 - 0
    W
  • 27/12/2021
    Newroz SC(IRQ)
    0 - 1
    Al Diwaniya
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Al Diwaniya vs Newroz SC(IRQ)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Diwaniya vs Newroz SC(IRQ): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Diwaniya vs Newroz SC(IRQ): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iraq 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Diwaniya vs Newroz SC(IRQ): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Diwaniya (sân nhà) 1 1 0 0
Al Diwaniya (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Diwaniya thắng
Bại: là số trận Al Diwaniya thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al DiwaniyaNewroz SC(IRQ) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Iraq 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Shorta 39 26 7 6 65 25 40 85 T B T T T T
2 Al Quwa Al Jawiya 38 23 9 6 62 26 36 78 B H T T T T
3 Al Zawraa 38 18 14 6 50 32 18 68 T B H T T H
4 Al Talaba 38 19 9 10 52 39 13 66 T B T H T T
5 AI Kahrabaa 38 17 11 10 51 38 13 62 H T H B T B
6 Karbalaa 38 16 11 11 41 32 9 59 T H T T H T
7 Arbil 38 16 10 12 44 39 5 58 H T T B T T
8 AL Najaf 38 14 11 13 44 43 1 53 B T H T B B
9 Al Karkh 38 13 12 13 40 36 4 51 H T B T B H
10 Newroz SC(IRQ) 38 14 9 15 45 43 2 51 T H T T B B
11 Naft Misan 37 13 11 13 41 53 -12 50 H H T B B T
12 Al-Hudod 39 10 19 10 41 39 2 49 B T B T B B
13 Duhok 37 11 16 10 33 38 -5 49 B H H H B H
14 Naft Al Junoob 38 9 16 13 34 40 -6 43 B H H B T H
15 Zakho 38 9 15 14 39 42 -3 42 H T B H B H
16 Al Qasim Sport Club 38 9 13 16 31 40 -9 40 H B T B T B
17 Al-Naft 38 9 13 16 39 50 -11 40 H H H T H T
18 Naft Alwasat 38 5 21 12 26 34 -8 36 H B B B B B
19 Al Sinaah 38 7 7 24 26 54 -28 28 H B B B B H
20 Al Diwaniya 38 2 6 30 25 86 -61 12 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: