Đối đầu Al Talaba vs AL Minaa, 21h15 ngày 02/11
Kết quả Al Talaba vs AL Minaa
Đối đầu Al Talaba vs AL Minaa
Phong độ Al Talaba gần đây
Phong độ AL Minaa gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Talaba vs AL Minaa
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Talaba vs AL Minaa trước đây
-
05/07/2024AL Minaa0 - 0Al Talaba0 - 0D
-
10/12/2023Al Talaba0 - 1AL Minaa0 - 1L
-
22/06/2022AL Minaa1 - 1Al Talaba0 - 0D
-
12/01/2022Al Talaba0 - 0AL Minaa0 - 0D
-
04/07/2021Al Talaba4 - 2AL Minaa3 - 0W
-
31/01/2021AL Minaa1 - 0Al Talaba1 - 0L
-
10/05/2019Al Talaba2 - 1AL Minaa1 - 0W
-
09/11/2018AL Minaa0 - 0Al Talaba0 - 0D
-
22/06/2018AL Minaa1 - 1Al Talaba0 - 1D
-
09/02/2018Al Talaba3 - 1AL Minaa1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al Talaba vs AL Minaa
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs AL Minaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs AL Minaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs AL Minaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Talaba (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Al Talaba (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Talaba thắng
Bại: là số trận Al Talaba thua
Thắng: là số trận Al Talaba thắng
Bại: là số trận Al Talaba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Talaba và AL Minaa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 | H T T T H T |
2 | Naft Misan | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T T H T H |
3 | Al-Naft | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 | H T H T T B |
4 | Al Karma | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 | H B T B T T |
5 | Al Zawraa | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T T H B B T |
6 | Zakho | 5 | 2 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 9 | H H T T H |
7 | Al Quwa Al Jawiya | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | AI Kahrabaa | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 9 | H H T H T |
9 | Karbalaa | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 9 | H H B T H T |
10 | Al Qasim Sport Club | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 8 | B H T T H B |
11 | Newroz SC(IRQ) | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H H B T T B |
12 | Arbil | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 8 | T T H B H |
13 | Al Talaba | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
14 | AL Minaa | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B B B T |
15 | Duhok | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | B B T H H |
16 | Al Karkh | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B T B H |
17 | AL Najaf | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | H H B B H |
18 | Naft Al Junoob | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 3 | T B B B B |
19 | Diala | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 12 | -9 | 1 | B B B H B |
20 | Al-Hudod | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: