Đối đầu Al-Hudod vs AL Minaa, 21h00 ngày 22/6
Kết quả Al-Hudod vs AL Minaa
Đối đầu Al-Hudod vs AL Minaa
Phong độ Al-Hudod gần đây
Phong độ AL Minaa gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al-Hudod vs AL Minaa
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Hudod vs AL Minaa trước đây
-
16/02/2024AL Minaa1 - 1Al-Hudod0 - 1D
-
24/02/2021Al-Hudod1 - 1AL Minaa0 - 0D
-
25/10/2020AL Minaa0 - 0Al-Hudod0 - 0D
-
07/07/2019Al-Hudod2 - 1AL Minaa1 - 0W
-
10/02/2019AL Minaa2 - 0Al-Hudod1 - 0L
-
20/05/2018AL Minaa1 - 1Al-Hudod1 - 0D
-
07/01/2018Al-Hudod0 - 0AL Minaa0 - 0D
-
07/04/2017AL Minaa1 - 0Al-Hudod0 - 0L
-
31/10/2016Al-Hudod1 - 1AL Minaa0 - 0D
-
16/02/2016AL Minaa1 - 1Al-Hudod0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Hudod vs AL Minaa
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hudod vs AL Minaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hudod vs AL Minaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hudod vs AL Minaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Hudod (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Al-Hudod (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Hudod thắng
Bại: là số trận Al-Hudod thua
Thắng: là số trận Al-Hudod thắng
Bại: là số trận Al-Hudod thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Hudod và AL Minaa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 33 | 22 | 8 | 3 | 67 | 32 | 35 | 74 | T T T T T H |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 33 | 20 | 9 | 4 | 58 | 28 | 30 | 69 | H T B B B T |
3 | Al Zawraa | 33 | 18 | 12 | 3 | 48 | 19 | 29 | 66 | T H H T T T |
4 | Zakho | 33 | 15 | 14 | 4 | 31 | 14 | 17 | 59 | H T T B T H |
5 | AL Najaf | 33 | 17 | 8 | 8 | 36 | 23 | 13 | 59 | B T T H T T |
6 | Duhok | 33 | 13 | 13 | 7 | 33 | 25 | 8 | 52 | T B H T H T |
7 | Newroz SC(IRQ) | 33 | 14 | 9 | 10 | 54 | 39 | 15 | 51 | T B H T B T |
8 | Al Talaba | 32 | 12 | 10 | 10 | 33 | 33 | 0 | 46 | T B H T H B |
9 | Al-Naft | 32 | 10 | 13 | 9 | 34 | 36 | -2 | 43 | B H T B H B |
10 | Al-Hudod | 33 | 11 | 9 | 13 | 32 | 41 | -9 | 42 | H H T B B B |
11 | Naft Misan | 33 | 8 | 15 | 10 | 34 | 33 | 1 | 39 | H B H H B B |
12 | AI Kahrabaa | 33 | 8 | 14 | 11 | 45 | 44 | 1 | 38 | B B H H T H |
13 | AL Minaa | 33 | 9 | 10 | 14 | 30 | 51 | -21 | 37 | H H B H B T |
14 | Arbil | 33 | 8 | 12 | 13 | 35 | 40 | -5 | 36 | B T H B H T |
15 | Karbalaa | 33 | 7 | 12 | 14 | 33 | 50 | -17 | 33 | B H H H H B |
16 | Al Karkh | 33 | 5 | 17 | 11 | 29 | 38 | -9 | 32 | H H B T H H |
17 | Naft Al Junoob | 33 | 6 | 11 | 16 | 26 | 39 | -13 | 29 | B H H B H B |
18 | Al Qasim Sport Club | 33 | 6 | 11 | 16 | 32 | 48 | -16 | 29 | H T B B T T |
19 | Baghdad | 33 | 4 | 11 | 18 | 26 | 47 | -21 | 23 | B H T B H B |
20 | Naft Alwasat | 33 | 1 | 12 | 20 | 19 | 55 | -36 | 15 | B B B B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: