Đối đầu Naft Al Junoob vs AL Minaa, 22h00 ngày 31/3
Kết quả Naft Al Junoob vs AL Minaa
Đối đầu Naft Al Junoob vs AL Minaa
Phong độ Naft Al Junoob gần đây
Phong độ AL Minaa gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Naft Al Junoob vs AL Minaa
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naft Al Junoob vs AL Minaa trước đây
-
22/12/2023AL Minaa1 - 1Naft Al Junoob0 - 0D
-
15/02/2022AL Minaa0 - 1Naft Al Junoob0 - 1W
-
27/09/2021Naft Al Junoob3 - 1AL Minaa1 - 0W
-
15/03/2021AL Minaa1 - 1Naft Al Junoob0 - 1D
-
28/11/2020Naft Al Junoob1 - 2AL Minaa1 - 0L
-
17/02/2020AL Minaa1 - 0Naft Al Junoob0 - 0L
-
16/05/2019Naft Al Junoob1 - 2AL Minaa0 - 0L
-
22/11/2018AL Minaa1 - 0Naft Al Junoob1 - 0L
-
08/06/2018Naft Al Junoob1 - 1AL Minaa1 - 1D
-
24/01/2018AL Minaa0 - 1Naft Al Junoob0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Naft Al Junoob vs AL Minaa
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Al Junoob vs AL Minaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Al Junoob vs AL Minaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Al Junoob vs AL Minaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naft Al Junoob (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Naft Al Junoob (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naft Al Junoob thắng
Bại: là số trận Naft Al Junoob thua
Thắng: là số trận Naft Al Junoob thắng
Bại: là số trận Naft Al Junoob thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naft Al Junoob và AL Minaa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Quwa Al Jawiya | 19 | 13 | 6 | 0 | 39 | 14 | 25 | 45 | T H T H T H |
2 | Al Shorta | 19 | 13 | 3 | 3 | 39 | 17 | 22 | 42 | T B T H T T |
3 | Zakho | 19 | 8 | 8 | 3 | 14 | 8 | 6 | 32 | T T T T T H |
4 | Al Zawraa | 19 | 7 | 9 | 3 | 20 | 12 | 8 | 30 | B H H B H T |
5 | Al Talaba | 19 | 8 | 6 | 5 | 22 | 19 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | Duhok | 19 | 8 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 29 | B T T B H H |
7 | Al-Hudod | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 25 | -2 | 29 | H B B T T T |
8 | Newroz SC(IRQ) | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 17 | 9 | 27 | B T T H B B |
9 | Al-Naft | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 21 | 2 | 27 | T H H H B T |
10 | AI Kahrabaa | 19 | 6 | 8 | 5 | 27 | 22 | 5 | 26 | B T H T B T |
11 | Naft Misan | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | B B T H B T |
12 | AL Najaf | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 15 | 3 | 26 | T H T T B T |
13 | AL Minaa | 19 | 6 | 5 | 8 | 17 | 30 | -13 | 23 | H B H T T B |
14 | Arbil | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 22 | T H T B H H |
15 | Naft Al Junoob | 19 | 4 | 7 | 8 | 17 | 21 | -4 | 19 | T H B H B B |
16 | Karbalaa | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 32 | -13 | 19 | B B T T B B |
17 | Al Karkh | 19 | 3 | 9 | 7 | 16 | 22 | -6 | 18 | H H B T B H |
18 | Al Qasim Sport Club | 19 | 2 | 7 | 10 | 17 | 29 | -12 | 13 | B B B B H B |
19 | Baghdad | 19 | 3 | 4 | 12 | 12 | 27 | -15 | 13 | B B B B H B |
20 | Naft Alwasat | 19 | 0 | 9 | 10 | 5 | 28 | -23 | 9 | B H B B H H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: