Đối đầu Duhok vs AL Najaf, 23h30 ngày 23/7
Kết quả Duhok vs AL Najaf
Đối đầu Duhok vs AL Najaf
Phong độ Duhok gần đây
Phong độ AL Najaf gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Duhok vs AL Najaf
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/7/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Duhok vs AL Najaf trước đây
-
18/05/2024AL Najaf1 - 0Duhok0 - 0L
-
24/11/2023Duhok1 - 0AL Najaf1 - 0W
-
03/06/2023Duhok2 - 4AL Najaf1 - 2L
-
26/01/2023AL Najaf0 - 1Duhok0 - 1W
-
26/04/2015AL Najaf2 - 1Duhok1 - 0L
-
09/12/2014Duhok1 - 1AL Najaf0 - 1D
-
01/06/2014AL Najaf0 - 1Duhok0 - 0W
-
06/12/2013Duhok2 - 0AL Najaf2 - 0W
-
23/06/2013AL Najaf2 - 1Duhok0 - 0L
-
07/12/2012Duhok3 - 2AL Najaf1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Duhok vs AL Najaf
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs AL Najaf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs AL Najaf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs AL Najaf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Duhok (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Duhok (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Duhok thắng
Bại: là số trận Duhok thua
Thắng: là số trận Duhok thắng
Bại: là số trận Duhok thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Duhok và AL Najaf trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 38 | 26 | 9 | 3 | 76 | 36 | 40 | 87 | H T T H T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 38 | 24 | 10 | 4 | 68 | 32 | 36 | 82 | T T T T H T |
3 | Al Zawraa | 38 | 21 | 12 | 5 | 54 | 23 | 31 | 75 | T T T B T B |
4 | AL Najaf | 38 | 19 | 10 | 9 | 45 | 28 | 17 | 67 | T T H H B T |
5 | Zakho | 38 | 17 | 16 | 5 | 37 | 20 | 17 | 67 | H B T T H H |
6 | Duhok | 38 | 14 | 16 | 8 | 41 | 33 | 8 | 58 | T T H H B H |
7 | Newroz SC(IRQ) | 38 | 15 | 11 | 12 | 61 | 49 | 12 | 56 | T B B T H H |
8 | Al Talaba | 38 | 13 | 14 | 11 | 40 | 38 | 2 | 53 | B T H H H H |
9 | Al-Hudod | 38 | 13 | 11 | 14 | 38 | 47 | -9 | 50 | B T B H H T |
10 | Naft Misan | 38 | 10 | 17 | 11 | 41 | 40 | 1 | 47 | B T B H T H |
11 | Al-Naft | 38 | 10 | 16 | 12 | 37 | 44 | -7 | 46 | B H B B H H |
12 | AL Minaa | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 59 | -21 | 42 | T B T H H B |
13 | AI Kahrabaa | 38 | 8 | 17 | 13 | 47 | 51 | -4 | 41 | H H B H H B |
14 | Arbil | 38 | 9 | 14 | 15 | 46 | 50 | -4 | 41 | T B H B T H |
15 | Al Karkh | 38 | 7 | 18 | 13 | 36 | 45 | -9 | 39 | H B T H T B |
16 | Karbalaa | 38 | 8 | 13 | 17 | 39 | 60 | -21 | 37 | B T B B B H |
17 | Al Qasim Sport Club | 38 | 7 | 15 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | T T H H H H |
18 | Naft Al Junoob | 38 | 8 | 11 | 19 | 29 | 43 | -14 | 35 | B B B T B T |
19 | Baghdad | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 53 | -20 | 31 | B H B T T H |
20 | Naft Alwasat | 38 | 1 | 13 | 24 | 24 | 65 | -41 | 16 | B B H B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: