Đối đầu AL Najaf vs Arbil, 18h30 ngày 19/2
Kết quả AL Najaf vs Arbil
Đối đầu AL Najaf vs Arbil
Phong độ AL Najaf gần đây
Phong độ Arbil gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: AL Najaf vs Arbil
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AL Najaf vs Arbil trước đây
-
30/10/2024Arbil0 - 0AL Najaf0 - 0D
-
26/06/2024Arbil1 - 1AL Najaf0 - 0D
-
22/02/2024AL Najaf1 - 1Arbil0 - 1D
-
17/07/2023Arbil1 - 0AL Najaf0 - 0L
-
23/02/2023AL Najaf2 - 3Arbil2 - 2L
-
25/02/2022AL Najaf0 - 0Arbil0 - 0D
-
15/10/2021Arbil0 - 0AL Najaf0 - 0D
-
01/04/2021Arbil1 - 1AL Najaf1 - 0D
-
08/12/2020AL Najaf0 - 0Arbil0 - 0D
-
24/06/2019Arbil0 - 0AL Najaf0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AL Najaf vs Arbil
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Najaf vs Arbil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 8 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Najaf vs Arbil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 0 | 8 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Najaf vs Arbil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AL Najaf (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
AL Najaf (sân khách) | 6 | 0 | 5 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AL Najaf thắng
Bại: là số trận AL Najaf thua
Thắng: là số trận AL Najaf thắng
Bại: là số trận AL Najaf thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AL Najaf và Arbil trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 20 | 11 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 39 | T H T T T H |
2 | Al Shorta | 19 | 10 | 8 | 1 | 32 | 14 | 18 | 38 | H T H T H T |
3 | Al Zawraa | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 16 | 9 | 37 | T H T B H H |
4 | Duhok | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T H T T B |
5 | Al Talaba | 19 | 10 | 4 | 5 | 16 | 9 | 7 | 34 | T T T T B H |
6 | Al Quwa Al Jawiya | 20 | 10 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 34 | B B B T T B |
7 | Al Qasim Sport Club | 20 | 8 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 31 | T T H T B T |
8 | Al-Naft | 21 | 7 | 8 | 6 | 13 | 12 | 1 | 29 | B B T B H H |
9 | Naft Misan | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | B H B B T T |
10 | Arbil | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 32 | -3 | 29 | T T T B B H |
11 | Al Karma | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | H B B H T T |
12 | Newroz SC(IRQ) | 20 | 7 | 6 | 7 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H H T T H |
13 | AL Najaf | 20 | 6 | 8 | 6 | 20 | 14 | 6 | 26 | T T B B H H |
14 | AI Kahrabaa | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 19 | -1 | 26 | B T H H B T |
15 | Al Karkh | 21 | 7 | 4 | 10 | 20 | 25 | -5 | 25 | T H T T T B |
16 | Naft Al Junoob | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B T T B H |
17 | AL Minaa | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 26 | -6 | 20 | B H B B B B |
18 | Karbalaa | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 28 | -16 | 15 | B B B B B B |
19 | Al-Hudod | 20 | 4 | 1 | 15 | 22 | 41 | -19 | 13 | B T H B B T |
20 | Diala | 20 | 1 | 7 | 12 | 14 | 34 | -20 | 10 | H H B T B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: