Đối đầu Arbil vs AL Najaf, 23h30 ngày 26/6
Kết quả Arbil vs AL Najaf
Đối đầu Arbil vs AL Najaf
Phong độ Arbil gần đây
Phong độ AL Najaf gần đây
VĐQG Iraq 2023-2024: Arbil vs AL Najaf
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/6/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbil vs AL Najaf trước đây
-
22/02/2024AL Najaf1 - 1Arbil0 - 1D
-
17/07/2023Arbil1 - 0AL Najaf0 - 0W
-
23/02/2023AL Najaf2 - 3Arbil2 - 2W
-
25/02/2022AL Najaf0 - 0Arbil0 - 0D
-
15/10/2021Arbil0 - 0AL Najaf0 - 0D
-
01/04/2021Arbil1 - 1AL Najaf1 - 0D
-
08/12/2020AL Najaf0 - 0Arbil0 - 0D
-
24/06/2019Arbil0 - 0AL Najaf0 - 0D
-
31/01/2019AL Najaf3 - 1Arbil1 - 0L
-
21/02/2016Arbil2 - 0AL Najaf2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arbil vs AL Najaf
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs AL Najaf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs AL Najaf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs AL Najaf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Arbil (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbil và AL Najaf trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 34 | 23 | 8 | 3 | 70 | 34 | 36 | 77 | T T T T H T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 34 | 21 | 9 | 4 | 60 | 28 | 32 | 72 | T B B B T T |
3 | Al Zawraa | 34 | 19 | 12 | 3 | 49 | 19 | 30 | 69 | H H T T T T |
4 | AL Najaf | 34 | 18 | 8 | 8 | 39 | 23 | 16 | 62 | T T H T T T |
5 | Zakho | 34 | 15 | 14 | 5 | 31 | 16 | 15 | 59 | T T B T H B |
6 | Duhok | 34 | 14 | 13 | 7 | 35 | 26 | 9 | 55 | B H T H T T |
7 | Newroz SC(IRQ) | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 42 | 12 | 51 | B H T B T B |
8 | Al Talaba | 33 | 12 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 46 | B H T H B B |
9 | Al-Hudod | 34 | 12 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 45 | H T B B B T |
10 | Al-Naft | 33 | 10 | 13 | 10 | 34 | 38 | -4 | 43 | H T B H B B |
11 | Naft Misan | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 33 | 3 | 42 | B H H B B T |
12 | AI Kahrabaa | 34 | 8 | 15 | 11 | 46 | 45 | 1 | 39 | B H H T H H |
13 | AL Minaa | 34 | 9 | 10 | 15 | 31 | 53 | -22 | 37 | H B H B T B |
14 | Arbil | 34 | 8 | 12 | 14 | 36 | 42 | -6 | 36 | T H B H T B |
15 | Karbalaa | 34 | 8 | 12 | 14 | 35 | 51 | -16 | 36 | H H H H B T |
16 | Al Karkh | 34 | 5 | 17 | 12 | 30 | 40 | -10 | 32 | H B T H H B |
17 | Al Qasim Sport Club | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 48 | -14 | 32 | T B B T T T |
18 | Naft Al Junoob | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 41 | -15 | 29 | H H B H B B |
19 | Baghdad | 34 | 4 | 12 | 18 | 27 | 48 | -21 | 24 | H T B H B H |
20 | Naft Alwasat | 34 | 1 | 12 | 21 | 19 | 56 | -37 | 15 | B B B T B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: