Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Najaf, 22h00 ngày 16/6
Kết quả Newroz SC(IRQ) vs AL Najaf
Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Najaf
Phong độ Newroz SC(IRQ) gần đây
Phong độ AL Najaf gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Newroz SC(IRQ) vs AL Najaf
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Najaf trước đây
-
05/03/2024AL Najaf1 - 0Newroz SC(IRQ)1 - 0L
-
24/04/2023Newroz SC(IRQ)1 - 1AL Najaf0 - 1D
-
24/11/2022AL Najaf2 - 1Newroz SC(IRQ)0 - 1L
-
29/05/2022Newroz SC(IRQ)2 - 1AL Najaf2 - 0W
-
22/12/2021AL Najaf0 - 1Newroz SC(IRQ)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Najaf
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Najaf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Najaf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Najaf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newroz SC(IRQ) (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Newroz SC(IRQ) (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newroz SC(IRQ) và AL Najaf trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 32 | 22 | 7 | 3 | 67 | 32 | 35 | 73 | H T T T T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 32 | 19 | 9 | 4 | 55 | 26 | 29 | 66 | T H T B B B |
3 | Al Zawraa | 32 | 17 | 12 | 3 | 43 | 17 | 26 | 63 | T T H H T T |
4 | Zakho | 32 | 15 | 13 | 4 | 31 | 14 | 17 | 58 | H H T T B T |
5 | AL Najaf | 32 | 16 | 8 | 8 | 35 | 23 | 12 | 56 | T B T T H T |
6 | Duhok | 32 | 12 | 13 | 7 | 31 | 25 | 6 | 49 | H T B H T H |
7 | Newroz SC(IRQ) | 32 | 13 | 9 | 10 | 53 | 39 | 14 | 48 | B T B H T B |
8 | Al Talaba | 31 | 12 | 10 | 9 | 33 | 31 | 2 | 46 | H T B H T H |
9 | Al-Naft | 31 | 10 | 13 | 8 | 34 | 35 | -1 | 43 | H B H T B H |
10 | Al-Hudod | 32 | 11 | 9 | 12 | 32 | 40 | -8 | 42 | B H H T B B |
11 | Naft Misan | 32 | 8 | 15 | 9 | 34 | 31 | 3 | 39 | B H B H H B |
12 | AI Kahrabaa | 32 | 8 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 37 | T B B H H T |
13 | AL Minaa | 32 | 8 | 10 | 14 | 26 | 49 | -23 | 34 | H H H B H B |
14 | Arbil | 32 | 7 | 12 | 13 | 33 | 40 | -7 | 33 | H B T H B H |
15 | Karbalaa | 32 | 7 | 12 | 13 | 31 | 45 | -14 | 33 | T B H H H H |
16 | Al Karkh | 32 | 5 | 16 | 11 | 26 | 35 | -9 | 31 | H H H B T H |
17 | Naft Al Junoob | 32 | 6 | 11 | 15 | 24 | 36 | -12 | 29 | T B H H B H |
18 | Al Qasim Sport Club | 32 | 5 | 11 | 16 | 30 | 48 | -18 | 26 | B H T B B T |
19 | Baghdad | 32 | 4 | 11 | 17 | 26 | 45 | -19 | 23 | H B H T B H |
20 | Naft Alwasat | 32 | 1 | 12 | 19 | 17 | 51 | -34 | 15 | B B B B B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: