Đối đầu Al Talaba vs Arbil, 18h30 ngày 15/1
Kết quả Al Talaba vs Arbil
Đối đầu Al Talaba vs Arbil
Phong độ Al Talaba gần đây
Phong độ Arbil gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Talaba vs Arbil
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Talaba vs Arbil trước đây
-
14/06/2024Arbil0 - 0Al Talaba0 - 0D
-
02/12/2023Al Talaba1 - 0Arbil1 - 0W
-
25/05/2023Al Talaba3 - 1Arbil0 - 0W
-
20/12/2022Arbil0 - 2Al Talaba0 - 1W
-
09/03/2022Al Talaba1 - 0Arbil0 - 0W
-
26/10/2021Arbil2 - 1Al Talaba1 - 1L
-
21/06/2021Al Talaba1 - 1Arbil1 - 0D
-
07/01/2021Arbil5 - 0Al Talaba2 - 0L
-
06/04/2019Al Talaba4 - 0Arbil0 - 0W
-
23/09/2018Arbil1 - 0Al Talaba0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Talaba vs Arbil
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs Arbil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs Arbil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs Arbil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Talaba (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Al Talaba (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Talaba thắng
Bại: là số trận Al Talaba thua
Thắng: là số trận Al Talaba thắng
Bại: là số trận Al Talaba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Talaba và Arbil trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Quwa Al Jawiya | 14 | 8 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 28 | T T T B H B |
2 | Al Shorta | 14 | 7 | 6 | 1 | 25 | 11 | 14 | 27 | H T H T H H |
3 | Zakho | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 10 | 12 | 25 | H T T B T T |
4 | Al Zawraa | 13 | 7 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 25 | H H H T T T |
5 | Duhok | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T B T T T |
6 | Al-Naft | 13 | 6 | 5 | 2 | 10 | 4 | 6 | 23 | T H B T H T |
7 | Naft Misan | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 | T T B B T H |
8 | Al Talaba | 13 | 6 | 3 | 4 | 9 | 6 | 3 | 21 | B H T T T H |
9 | AL Minaa | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 10 | 3 | 19 | T H H T B T |
10 | Arbil | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 23 | -4 | 19 | T H B T B H |
11 | AL Najaf | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | T H T H B H |
12 | Al Qasim Sport Club | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 10 | 3 | 18 | B H B T H T |
13 | Newroz SC(IRQ) | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 17 | B B T T B T |
14 | Al Karma | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 16 | H B B B H H |
15 | AI Kahrabaa | 13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | H H B B H B |
16 | Karbalaa | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 17 | -7 | 15 | T H B H B B |
17 | Naft Al Junoob | 14 | 4 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 14 | B H H B T B |
18 | Al Karkh | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 17 | -6 | 12 | H B B B H B |
19 | Al-Hudod | 14 | 2 | 0 | 12 | 12 | 28 | -16 | 6 | T B B B B T |
20 | Diala | 14 | 0 | 4 | 10 | 9 | 28 | -19 | 4 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: