Đối đầu Al Talaba vs Duhok, 22h00 ngày 31/5
Kết quả Al Talaba vs Duhok
Đối đầu Al Talaba vs Duhok
Phong độ Al Talaba gần đây
Phong độ Duhok gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Talaba vs Duhok
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/6/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Talaba vs Duhok trước đây
-
04/12/2023Duhok1 - 3Al Talaba1 - 0W
-
24/04/2023Duhok0 - 2Al Talaba0 - 1W
-
24/11/2022Al Talaba2 - 0Duhok0 - 0W
-
27/01/2016Al Talaba3 - 0Duhok0 - 0W
-
29/09/2015Duhok1 - 1Al Talaba0 - 0D
-
09/02/2015Al Talaba0 - 0Duhok0 - 0D
-
01/10/2014Duhok2 - 1Al Talaba0 - 0L
-
10/05/2014Al Talaba2 - 0Duhok0 - 0W
-
24/11/2013Duhok1 - 1Al Talaba0 - 0D
-
19/07/2013Al Talaba2 - 2Duhok1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al Talaba vs Duhok
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs Duhok: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs Duhok: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs Duhok: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Talaba (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Al Talaba (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Talaba thắng
Bại: là số trận Al Talaba thua
Thắng: là số trận Al Talaba thắng
Bại: là số trận Al Talaba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Talaba và Duhok trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 32 | 22 | 7 | 3 | 67 | 32 | 35 | 73 | H T T T T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 30 | 19 | 9 | 2 | 53 | 21 | 32 | 66 | T T T H T B |
3 | Al Zawraa | 31 | 16 | 12 | 3 | 42 | 17 | 25 | 60 | T T T H H T |
4 | Zakho | 30 | 14 | 13 | 3 | 29 | 12 | 17 | 55 | T H H H T T |
5 | AL Najaf | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 22 | 11 | 53 | T T B T T H |
6 | Duhok | 32 | 12 | 13 | 7 | 31 | 25 | 6 | 49 | H T B H T H |
7 | Newroz SC(IRQ) | 30 | 12 | 9 | 9 | 49 | 36 | 13 | 45 | H T B T B H |
8 | Al-Naft | 30 | 10 | 12 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | B H B H T B |
9 | Al-Hudod | 32 | 11 | 9 | 12 | 32 | 40 | -8 | 42 | B H H T B B |
10 | Al Talaba | 28 | 11 | 8 | 9 | 32 | 31 | 1 | 41 | B B T H T B |
11 | Naft Misan | 32 | 8 | 15 | 9 | 34 | 31 | 3 | 39 | B H B H H B |
12 | AI Kahrabaa | 31 | 7 | 13 | 11 | 39 | 40 | -1 | 34 | H T B B H H |
13 | AL Minaa | 31 | 8 | 10 | 13 | 26 | 48 | -22 | 34 | T H H H B H |
14 | Arbil | 30 | 7 | 11 | 12 | 32 | 37 | -5 | 32 | H T H B T H |
15 | Al Karkh | 32 | 5 | 16 | 11 | 26 | 35 | -9 | 31 | H H H B T H |
16 | Karbalaa | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 44 | -14 | 31 | H H T B H H |
17 | Naft Al Junoob | 32 | 6 | 11 | 15 | 24 | 36 | -12 | 29 | T B H H B H |
18 | Al Qasim Sport Club | 32 | 5 | 11 | 16 | 30 | 48 | -18 | 26 | B H T B B T |
19 | Baghdad | 32 | 4 | 11 | 17 | 26 | 45 | -19 | 23 | H B H T B H |
20 | Naft Alwasat | 32 | 1 | 12 | 19 | 17 | 51 | -34 | 15 | B B B B B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: