Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Talaba, 18h00 ngày 29/10
Kết quả Newroz SC(IRQ) vs Al Talaba
Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Talaba
Phong độ Newroz SC(IRQ) gần đây
Phong độ Al Talaba gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Newroz SC(IRQ) vs Al Talaba
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Talaba trước đây
-
08/06/2024Al Talaba1 - 0Newroz SC(IRQ)1 - 0L
-
15/02/2024Newroz SC(IRQ)1 - 2Al Talaba1 - 0L
-
15/07/2023Al Talaba2 - 1Newroz SC(IRQ)0 - 1L
-
24/02/2023Newroz SC(IRQ)1 - 1Al Talaba1 - 1D
-
09/06/2022Newroz SC(IRQ)1 - 0Al Talaba0 - 0W
-
01/01/2022Al Talaba1 - 0Newroz SC(IRQ)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Talaba
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Talaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Talaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Talaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newroz SC(IRQ) (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Newroz SC(IRQ) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newroz SC(IRQ) và Al Talaba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | H T T T |
2 | Naft Misan | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T H T |
3 | Zakho | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 8 | H H T T |
4 | Al-Naft | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 | H T H T |
5 | Al Qasim Sport Club | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 | B H T T |
6 | Al Quwa Al Jawiya | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
7 | Al Talaba | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
8 | Al Zawraa | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T H B |
9 | Arbil | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 7 | T T H B |
10 | AI Kahrabaa | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H T |
11 | Karbalaa | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B T |
12 | Al Karma | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B T B |
13 | Duhok | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | B B T |
14 | AL Minaa | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B B |
15 | Al Karkh | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T B |
16 | Naft Al Junoob | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B B |
17 | AL Najaf | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
18 | Newroz SC(IRQ) | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
19 | Al-Hudod | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B B |
20 | Diala | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: