Đối đầu Arbil vs Al Zawraa, 21h30 ngày 05/10
Kết quả Arbil vs Al Zawraa
Đối đầu Arbil vs Al Zawraa
Phong độ Arbil gần đây
Phong độ Al Zawraa gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Arbil vs Al Zawraa
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbil vs Al Zawraa trước đây
-
01/05/2024Al Zawraa3 - 0Arbil1 - 0L
-
23/12/2023Arbil0 - 1Al Zawraa0 - 0L
-
19/05/2023Al Zawraa3 - 1Arbil2 - 1L
-
15/12/2022Arbil0 - 1Al Zawraa0 - 0L
-
17/04/2022Arbil1 - 0Al Zawraa1 - 0W
-
04/11/2021Al Zawraa1 - 0Arbil0 - 0L
-
26/07/2021Arbil1 - 3Al Zawraa0 - 1L
-
13/02/2021Al Zawraa2 - 1Arbil1 - 0L
-
22/07/2019Al Zawraa0 - 0Arbil0 - 0D
-
25/02/2019Arbil4 - 0Al Zawraa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arbil vs Al Zawraa
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Zawraa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Zawraa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Zawraa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Arbil (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbil và Al Zawraa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Arbil | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Naft Misan | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Al Shorta | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 4 | H T |
5 | Al-Naft | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
6 | Al Quwa Al Jawiya | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Al Talaba | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | Al Karma | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | H B T |
9 | AL Minaa | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Naft Al Junoob | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | AL Najaf | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Karbalaa | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
13 | Zakho | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
14 | Newroz SC(IRQ) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
15 | AI Kahrabaa | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
16 | Al Qasim Sport Club | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
17 | Al Karkh | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Duhok | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
19 | Al-Hudod | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
20 | Diala | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: