Đối đầu Duhok vs Arbil, 23h30 ngày 23/6
VĐQG Iraq 2024-2025: Duhok vs Arbil
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/6/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Duhok vs Arbil trước đây
-
08/03/2024Arbil1 - 1Duhok1 - 0D
-
20/04/2023Arbil1 - 0Duhok0 - 0L
-
30/10/2022Duhok0 - 0Arbil0 - 0D
-
14/02/2014Arbil1 - 0Duhok0 - 0L
-
25/07/2013Arbil0 - 1Duhok0 - 0W
-
02/02/2013Duhok1 - 2Arbil0 - 0L
-
14/04/2012Duhok1 - 1Arbil1 - 0D
-
03/11/2011Arbil2 - 2Duhok1 - 2D
-
10/08/2011Duhok1 - 0Arbil0 - 0W
-
08/06/2011Arbil2 - 1Duhok0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Duhok vs Arbil
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs Arbil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs Arbil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs Arbil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Duhok (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Duhok (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Duhok thắng
Bại: là số trận Duhok thua
Thắng: là số trận Duhok thắng
Bại: là số trận Duhok thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Duhok và Arbil trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 33 | 22 | 8 | 3 | 67 | 32 | 35 | 74 | T T T T T H |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 33 | 20 | 9 | 4 | 58 | 28 | 30 | 69 | H T B B B T |
3 | Al Zawraa | 34 | 19 | 12 | 3 | 49 | 19 | 30 | 69 | H H T T T T |
4 | Zakho | 33 | 15 | 14 | 4 | 31 | 14 | 17 | 59 | H T T B T H |
5 | AL Najaf | 33 | 17 | 8 | 8 | 36 | 23 | 13 | 59 | B T T H T T |
6 | Duhok | 33 | 13 | 13 | 7 | 33 | 25 | 8 | 52 | T B H T H T |
7 | Newroz SC(IRQ) | 33 | 14 | 9 | 10 | 54 | 39 | 15 | 51 | T B H T B T |
8 | Al Talaba | 32 | 12 | 10 | 10 | 33 | 33 | 0 | 46 | T B H T H B |
9 | Al-Hudod | 34 | 12 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 45 | H T B B B T |
10 | Al-Naft | 32 | 10 | 13 | 9 | 34 | 36 | -2 | 43 | B H T B H B |
11 | AI Kahrabaa | 34 | 8 | 15 | 11 | 46 | 45 | 1 | 39 | B H H T H H |
12 | Naft Misan | 33 | 8 | 15 | 10 | 34 | 33 | 1 | 39 | H B H H B B |
13 | AL Minaa | 34 | 9 | 10 | 15 | 31 | 53 | -22 | 37 | H B H B T B |
14 | Arbil | 33 | 8 | 12 | 13 | 35 | 40 | -5 | 36 | B T H B H T |
15 | Karbalaa | 34 | 8 | 12 | 14 | 35 | 51 | -16 | 36 | H H H H B T |
16 | Al Karkh | 34 | 5 | 17 | 12 | 30 | 40 | -10 | 32 | H B T H H B |
17 | Al Qasim Sport Club | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 48 | -14 | 32 | T B B T T T |
18 | Naft Al Junoob | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 41 | -15 | 29 | H H B H B B |
19 | Baghdad | 34 | 4 | 12 | 18 | 27 | 48 | -21 | 24 | H T B H B H |
20 | Naft Alwasat | 34 | 1 | 12 | 21 | 19 | 56 | -37 | 15 | B B B T B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: