Đối đầu Zakho vs Arbil, 22h00 ngày 17/5
VĐQG Iraq 2024-2025: Zakho vs Arbil
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/5/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zakho vs Arbil trước đây
-
25/11/2023Arbil0 - 2Zakho0 - 0W
-
06/07/2023Arbil2 - 1Zakho0 - 1L
-
11/02/2023Zakho0 - 0Arbil0 - 0D
-
01/05/2022Arbil1 - 3Zakho0 - 0W
-
21/11/2021Arbil0 - 1Zakho0 - 0W
-
01/03/2021Zakho1 - 1Arbil1 - 0D
-
31/10/2020Arbil1 - 1Zakho0 - 0D
-
29/02/2016Zakho1 - 0Arbil0 - 0W
-
06/11/2015Arbil0 - 0Zakho0 - 0D
-
22/10/2019Arbil1 - 1Zakho0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Zakho vs Arbil
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Arbil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Arbil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Arbil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zakho (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Zakho (sân khách) | 7 | 3 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zakho và Arbil trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Quwa Al Jawiya | 27 | 18 | 8 | 1 | 51 | 20 | 31 | 62 | H T H T T T |
2 | Al Shorta | 28 | 18 | 7 | 3 | 58 | 28 | 30 | 61 | T H H H H T |
3 | Al Zawraa | 28 | 15 | 10 | 3 | 39 | 15 | 24 | 55 | T T T T T T |
4 | Zakho | 27 | 12 | 12 | 3 | 23 | 10 | 13 | 48 | T T T T H H |
5 | AL Najaf | 28 | 13 | 7 | 8 | 30 | 21 | 9 | 46 | H T T T T B |
6 | Newroz SC(IRQ) | 28 | 12 | 8 | 8 | 48 | 34 | 14 | 44 | T H H T B T |
7 | Duhok | 28 | 11 | 11 | 6 | 27 | 22 | 5 | 44 | H T H H H T |
8 | Al-Naft | 27 | 9 | 11 | 7 | 30 | 29 | 1 | 38 | T T H B H B |
9 | Al-Hudod | 28 | 10 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 38 | B H T H B H |
10 | Naft Misan | 28 | 8 | 13 | 7 | 32 | 27 | 5 | 37 | H T H T B H |
11 | Al Talaba | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 27 | 0 | 34 | T H B T B B |
12 | AI Kahrabaa | 28 | 7 | 11 | 10 | 36 | 35 | 1 | 32 | B H B H T B |
13 | AL Minaa | 28 | 8 | 8 | 12 | 24 | 44 | -20 | 32 | H B B T H H |
14 | Karbalaa | 27 | 7 | 8 | 12 | 29 | 42 | -13 | 29 | H B H H H T |
15 | Arbil | 26 | 6 | 9 | 11 | 28 | 34 | -6 | 27 | B B B B H T |
16 | Al Karkh | 28 | 4 | 14 | 10 | 23 | 32 | -9 | 26 | H B B B H H |
17 | Naft Al Junoob | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 32 | -10 | 26 | B B H B T B |
18 | Al Qasim Sport Club | 29 | 4 | 11 | 14 | 27 | 43 | -16 | 23 | B H B B H T |
19 | Baghdad | 28 | 3 | 9 | 16 | 22 | 41 | -19 | 18 | H H H B H B |
20 | Naft Alwasat | 29 | 0 | 12 | 17 | 13 | 46 | -33 | 12 | B B H B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: