Đối đầu Al Karkh vs Naft Misan, 18h45 ngày 25/10
Kết quả Al Karkh vs Naft Misan
Đối đầu Al Karkh vs Naft Misan
Phong độ Al Karkh gần đây
Phong độ Naft Misan gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Karkh vs Naft Misan
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Karkh vs Naft Misan trước đây
-
30/06/2024Naft Misan1 - 1Al Karkh0 - 0D
-
11/02/2024Al Karkh0 - 0Naft Misan0 - 0D
-
30/04/2023Naft Misan0 - 0Al Karkh0 - 0D
-
29/11/2022Al Karkh1 - 2Naft Misan0 - 1L
-
21/04/2022Al Karkh1 - 0Naft Misan0 - 0W
-
15/11/2021Naft Misan0 - 0Al Karkh0 - 0D
-
03/04/2021Al Karkh0 - 1Naft Misan0 - 0L
-
08/12/2020Naft Misan2 - 1Al Karkh0 - 1L
-
14/06/2019Naft Misan2 - 1Al Karkh0 - 0L
-
13/12/2018Al Karkh1 - 0Naft Misan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Karkh vs Naft Misan
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Naft Misan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Naft Misan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Naft Misan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Karkh (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Al Karkh (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Karkh và Naft Misan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | H T T T |
2 | Al Zawraa | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
3 | Al Quwa Al Jawiya | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
4 | Arbil | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H B |
5 | Naft Misan | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
6 | Zakho | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 5 | H H T |
7 | Al-Naft | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | H T H |
8 | AI Kahrabaa | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H T |
9 | Al Karma | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | H B T |
10 | Al Qasim Sport Club | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | B H T T |
11 | Al Talaba | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
12 | AL Minaa | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
13 | Al Karkh | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
14 | Naft Al Junoob | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B B |
15 | Duhok | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | B B T |
16 | AL Najaf | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
17 | Newroz SC(IRQ) | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
18 | Karbalaa | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | -5 | 2 | H H B |
19 | Al-Hudod | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B B |
20 | Diala | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: