Đối đầu Al Talaba vs Newroz SC(IRQ), 03h30 ngày 15/3
Kết quả Al Talaba vs Newroz SC(IRQ)
Đối đầu Al Talaba vs Newroz SC(IRQ)
Phong độ Al Talaba gần đây
Phong độ Newroz SC(IRQ) gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Talaba vs Newroz SC(IRQ)
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Talaba vs Newroz SC(IRQ) trước đây
-
29/10/2024Newroz SC(IRQ)1 - 0Al Talaba1 - 0L
-
08/06/2024Al Talaba1 - 0Newroz SC(IRQ)1 - 0W
-
15/02/2024Newroz SC(IRQ)1 - 2Al Talaba1 - 0W
-
15/07/2023Al Talaba2 - 1Newroz SC(IRQ)0 - 1W
-
24/02/2023Newroz SC(IRQ)1 - 1Al Talaba1 - 1D
-
09/06/2022Newroz SC(IRQ)1 - 0Al Talaba0 - 0L
-
01/01/2022Al Talaba1 - 0Newroz SC(IRQ)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Talaba vs Newroz SC(IRQ)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs Newroz SC(IRQ): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs Newroz SC(IRQ): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs Newroz SC(IRQ): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Talaba (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Al Talaba (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Talaba thắng
Bại: là số trận Al Talaba thua
Thắng: là số trận Al Talaba thắng
Bại: là số trận Al Talaba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Talaba và Newroz SC(IRQ) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 24 | 14 | 7 | 3 | 42 | 20 | 22 | 49 | T H T T H T |
2 | Al Zawraa | 24 | 14 | 7 | 3 | 35 | 17 | 18 | 49 | H H T T T T |
3 | Al Shorta | 22 | 13 | 8 | 1 | 42 | 14 | 28 | 47 | T H T T T T |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 23 | 12 | 5 | 6 | 25 | 20 | 5 | 41 | T T B T H T |
5 | Al Talaba | 22 | 11 | 4 | 7 | 19 | 13 | 6 | 37 | T B H B B T |
6 | Al Qasim Sport Club | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 23 | 4 | 35 | T B T H B T |
7 | Duhok | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T H T T B |
8 | Al Karma | 23 | 9 | 6 | 8 | 30 | 22 | 8 | 33 | H T T B T T |
9 | Naft Misan | 23 | 9 | 5 | 9 | 26 | 30 | -4 | 32 | B T T T B B |
10 | Arbil | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 38 | -7 | 32 | B B H T B B |
11 | AL Najaf | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 20 | 5 | 30 | H H B T B H |
12 | Newroz SC(IRQ) | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 27 | 2 | 30 | T T H T B B |
13 | Al-Naft | 23 | 7 | 9 | 7 | 14 | 14 | 0 | 30 | T B H H H B |
14 | Al Karkh | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 29 | T T T B T H |
15 | AI Kahrabaa | 24 | 6 | 10 | 8 | 20 | 24 | -4 | 28 | H B T B H H |
16 | AL Minaa | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 28 | -6 | 25 | B B H B T H |
17 | Naft Al Junoob | 22 | 6 | 4 | 12 | 16 | 29 | -13 | 22 | T T B H H B |
18 | Karbalaa | 24 | 3 | 8 | 13 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B H B H |
19 | Diala | 23 | 2 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 14 | T B H B T H |
20 | Al-Hudod | 24 | 4 | 1 | 19 | 24 | 51 | -27 | 13 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: