Kết quả Al Karkh vs Arbil, 18h30 ngày 19/01
Kết quả Al Karkh vs Arbil
Đối đầu Al Karkh vs Arbil
Phong độ Al Karkh gần đây
Phong độ Arbil gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202518:30
-
Al Karkh 12Arbil4Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2
0.90U 2
0.901
2.45X
2.872
2.75Hiệp 1+0
0.88-0
0.88O 0.75
0.96U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Karkh vs Arbil
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 15
-
Al Karkh vs Arbil: Diễn biến chính
-
14'0-1Safin Mansor
-
29'0-2Safin Mansor
-
39'0-2
-
45'Omar Nouri1-2
-
68'1-3Evan Khaled
-
72'Ifeanyi Eze2-3
-
86'2-4Youssef Ben Souda
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
Al Karkh vs Arbil: Số liệu thống kê
-
Al KarkhArbil
-
4Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
123Pha tấn công95
-
-
55Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 17 | 10 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 35 | T T T T H T |
2 | Al Talaba | 17 | 10 | 3 | 4 | 16 | 8 | 8 | 33 | T H T T T T |
3 | Al Shorta | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 13 | 15 | 31 | H T H H T H |
4 | Duhok | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 31 | T T T T H T |
5 | Zakho | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | B T T B T H |
6 | Arbil | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 28 | 1 | 28 | B H B T T T |
7 | Al Quwa Al Jawiya | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 28 | T B H B B B |
8 | Al Qasim Sport Club | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T H T T T H |
9 | AL Najaf | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H B H B T T |
10 | Al-Naft | 17 | 6 | 6 | 5 | 12 | 11 | 1 | 24 | H T B H B B |
11 | Naft Misan | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 23 | B T H B H B |
12 | AL Minaa | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 20 | H T B T B H |
13 | Al Karma | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 20 | H H T H B B |
14 | Newroz SC(IRQ) | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 21 | -4 | 20 | T B T H H H |
15 | AI Kahrabaa | 16 | 4 | 6 | 6 | 13 | 15 | -2 | 18 | B H B T B B |
16 | Naft Al Junoob | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 25 | -12 | 17 | B T B B B T |
17 | Al Karkh | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 21 | -7 | 15 | B B H B B T |
18 | Karbalaa | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 23 | -12 | 15 | H B B B B B |
19 | Al-Hudod | 16 | 3 | 0 | 13 | 16 | 32 | -16 | 9 | B B B T B T |
20 | Diala | 17 | 0 | 6 | 11 | 10 | 30 | -20 | 6 | B B B H H B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation