Kết quả Al Talaba vs AL Minaa, 21h15 ngày 02/11
Kết quả Al Talaba vs AL Minaa
Đối đầu Al Talaba vs AL Minaa
Phong độ Al Talaba gần đây
Phong độ AL Minaa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:15
-
Al Talaba 31AL Minaa 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.94O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.78X
3.252
4.10Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Talaba vs AL Minaa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 6
-
Al Talaba vs AL Minaa: Diễn biến chính
-
15'Simon Msuva1-0
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
Al Talaba vs AL Minaa: Số liệu thống kê
-
Al TalabaAL Minaa
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
78Pha tấn công81
-
-
73Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 28 | H H T T T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 14 | 8 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 28 | T T T B H B |
3 | Al Shorta | 14 | 7 | 6 | 1 | 25 | 11 | 14 | 27 | H T H T H H |
4 | Zakho | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 11 | 11 | 25 | T T B T T B |
5 | Duhok | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T B T T T |
6 | Al Talaba | 14 | 7 | 3 | 4 | 11 | 7 | 4 | 24 | H T T T H T |
7 | Al-Naft | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 7 | 4 | 23 | H B T H T B |
8 | Naft Misan | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 | T T B B T H |
9 | Al Karma | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 13 | 4 | 19 | B B B H H T |
10 | AL Minaa | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 10 | 3 | 19 | T H H T B T |
11 | Arbil | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 25 | -5 | 19 | H B T B H B |
12 | AL Najaf | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 10 | 3 | 18 | H T H B H B |
13 | Al Qasim Sport Club | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 10 | 3 | 18 | B H B T H T |
14 | AI Kahrabaa | 14 | 4 | 6 | 4 | 11 | 11 | 0 | 18 | H B B H B T |
15 | Newroz SC(IRQ) | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 17 | B B T T B T |
16 | Karbalaa | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 17 | -7 | 15 | T H B H B B |
17 | Naft Al Junoob | 14 | 4 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 14 | B H H B T B |
18 | Al Karkh | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 17 | -6 | 12 | H B B B H B |
19 | Al-Hudod | 14 | 2 | 0 | 12 | 12 | 28 | -16 | 6 | T B B B B T |
20 | Diala | 14 | 0 | 4 | 10 | 9 | 28 | -19 | 4 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation