Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Jerusalem, 23h00 ngày 25/01

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 20

  • Ashdod MS vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính

  • 12'
    Stav Nachmani (Assist:Mohammad Kanaan) goal 
    1-0
  • 62'
    1-1
    goal Cedric Franck Don (Assist:Ibeh Ransom)
  • 66'
    1-1
    Guy Badash
  • 70'
    Nir Bitton
    1-1
  • 74'
    1-1
    Amit Glazer
  • 90'
    Mohammad Kanaan
    1-1
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ashdod MS vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê

  • Ashdod MS
    Hapoel Jerusalem
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 376
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 22 17 3 2 46 13 33 54 T T T B T T
2 Maccabi Tel Aviv 22 14 6 2 48 24 24 48 T H T H T T
3 Maccabi Haifa 22 12 6 4 47 25 22 42 B T H T H H
4 Beitar Jerusalem 23 12 5 6 44 31 13 41 B T T H H B
5 Hapoel Haifa 23 10 5 8 33 25 8 35 B T H B H T
6 Maccabi Netanya 23 11 2 10 37 34 3 35 T B T T T T
7 Hapoel Kiryat Shmona 23 9 3 11 23 34 -11 30 B B H T B T
8 Maccabi Bnei Raina 23 8 4 11 25 32 -7 28 T B H T B B
9 Hapoel Jerusalem 23 6 7 10 29 34 -5 25 B B H T B H
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 22 6 6 10 19 30 -11 24 B H B B T B
11 Maccabi Petah Tikva FC 23 6 6 11 21 39 -18 24 T T B H T B
12 Ironi Tiberias 23 4 8 11 16 34 -18 20 H T H B B B
13 Ashdod MS 23 4 6 13 32 45 -13 18 H B H H B T
14 Hapoel Hadera 23 1 11 11 18 38 -20 14 H B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs