Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa, 01h30 ngày 04/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 25

  • Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Oleksandr Syrota
  • 37'
    0-1
    goal Kenny Saief (Assist:Lior Refaelov)
  • 45'
    0-1
    Dean David
  • 45'
    0-1
    Dia Saba
  • 45'
    0-2
    goal Dia Saba (Assist:Dolev Haziza)
  • 46'
    0-2
    Ethane Azoulay
  • 48'
    0-2
    Dolev Haziza
  • 64'
    0-3
    goal Ricardinho (Assist:Dia Saba)
  • 65'
    Alon Turgeman goal 
    1-3
  • 67'
    Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
    1-3
  • 69'
    Helder Filipe Oliveira Lopes (Assist:Kings Kangwa) goal 
    2-3
  • 87'
    Helder Filipe Oliveira Lopes (Assist:Alon Turgeman) goal 
    3-3
  • 90'
    Kings Kangwa
    3-3
  • 90'
    3-3
    Liam Hermesh
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê

  • Hapoel Beer Sheva
    Maccabi Haifa
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 347
    Số đường chuyền
    254
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 25 18 5 2 52 18 34 59 B T T T H H
2 Maccabi Tel Aviv 25 16 6 3 53 27 26 54 H T T B T T
3 Maccabi Haifa 25 13 7 5 52 30 22 46 T H H T H B
4 Beitar Jerusalem 26 13 7 6 48 34 14 46 H H B H T H
5 Hapoel Haifa 26 12 5 9 39 31 8 41 B H T T T B
6 Maccabi Netanya 26 11 4 11 39 37 2 37 T T T B H H
7 Hapoel Kiryat Shmona 26 10 4 12 28 38 -10 34 T B T B H T
8 Maccabi Bnei Raina 26 9 4 13 27 35 -8 31 T B B T B B
9 Hapoel Jerusalem 26 7 9 10 32 35 -3 30 T B H H H T
10 Ironi Tiberias 26 6 9 11 20 36 -16 27 B B B T T H
11 Hapoel Bnei Sakhnin FC 25 6 6 13 20 35 -15 24 B T B B B B
12 Maccabi Petah Tikva FC 26 6 6 14 22 44 -22 24 H T B B B B
13 Ashdod MS 26 5 7 14 35 48 -13 22 H B T B H T
14 Hapoel Hadera 26 3 11 12 23 42 -19 20 B H B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs