Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa, 01h30 ngày 04/03
Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa
Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.19X
3.162
2.71Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 1
0.65U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Turner Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 25
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
4'0-0Oleksandr Syrota
-
37'0-1
Kenny Saief (Assist:Lior Refaelov)
-
45'0-1Dean David
-
45'0-1Dia Saba
-
45'0-2
Dia Saba (Assist:Dolev Haziza)
-
46'0-2Ethane Azoulay
-
48'0-2Dolev Haziza
-
64'0-3
Ricardinho (Assist:Dia Saba)
-
65'Alon Turgeman1-3
-
67'Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck1-3
-
69'Helder Filipe Oliveira Lopes (Assist:Kings Kangwa)2-3
-
87'Helder Filipe Oliveira Lopes (Assist:Alon Turgeman)3-3
-
90'Kings Kangwa3-3
-
90'3-3Liam Hermesh
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
21Sút Phạt14
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
347Số đường chuyền254
-
-
14Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công28
-
-
7Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách5
-
-
96Pha tấn công85
-
-
58Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs