Kết quả Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias, 01h00 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 19

  • Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Jordan Botaka
  • 42'
    Godsway Donyoh
    0-1
  • 45'
    0-1
    Basam Zaarura
  • 54'
    Jose Luis Cortes (Assist:Itzik Sholmyster) goal 
    1-1
  • 64'
    1-2
    goal Jordan Botaka
  • 69'
    Jose Luis Cortes
    1-2
  • 80'
    1-2
    Ben Vahaba
  • 89'
    Lisav Eissat
    1-2
  • 90'
    Godsway Donyoh
    1-2
  • 90'
    1-2
    Matanel Tadesa
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê

  • Hapoel Hadera
    Ironi Tiberias
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 430
    Số đường chuyền
    240
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 20 15 3 2 40 13 27 48 H T T T T B
2 Maccabi Tel Aviv 20 12 6 2 43 22 21 42 T H T H T H
3 Maccabi Haifa 20 12 4 4 43 21 22 40 T T B T H T
4 Beitar Jerusalem 21 12 4 5 42 28 14 40 B T B T T H
5 Hapoel Haifa 21 9 4 8 29 22 7 31 B T B T H B
6 Maccabi Netanya 21 9 2 10 34 33 1 29 T T T B T T
7 Maccabi Bnei Raina 21 8 4 9 24 26 -2 28 B H T B H T
8 Hapoel Kiryat Shmona 21 8 3 10 20 32 -12 27 B B B B H T
9 Hapoel Jerusalem 21 6 6 9 25 29 -4 24 T H B B H T
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 20 5 6 9 16 27 -11 21 T H B H B B
11 Maccabi Petah Tikva FC 21 5 6 10 19 37 -18 21 H B T T B H
12 Ironi Tiberias 21 4 8 9 15 28 -13 20 T H H T H B
13 Ashdod MS 21 3 6 12 28 42 -14 15 B B H B H H
14 Hapoel Hadera 21 1 10 10 18 36 -18 13 H B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs