Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit, 00h00 ngày 14/01
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit
Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
0.97O 2.75
0.87U 2.75
0.851
1.95X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.65O 1
0.86U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 18
-
Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit: Diễn biến chính
-
14'Cle1-0
-
30'1-1Peter Olawale
-
39'1-1
-
45'Eyal Hen2-1
-
45'2-1
-
56'2-1
-
59'2-1
-
64'2-2Ohad Rabinovich
-
81'2-3Liam Bitan
-
86'2-3
-
88'Ohad Barzilay3-3
-
90'Raz Stain4-3
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kfar ShalemHapoel Natzrat Illit
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
98Pha tấn công97
-
-
54Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 18 | 13 | 3 | 2 | 45 | 24 | 21 | 42 | T T T B H T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 28 | T B T B B H |
7 | Maccabi Herzliya | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 35 | -9 | 28 | B T H T T B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 25 | 0 | 26 | B B H T T H |
9 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 19 | 7 | 1 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | B T B B T T |
11 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 21 | T B H B B T |
13 | Hapoel Raanana | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B B H H T |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 16 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 19 | 0 | 10 | 9 | 17 | 37 | -20 | 10 | H H B B B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 19 | 1 | 4 | 14 | 14 | 33 | -19 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs