Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Sport Club Dimona, 16h45 ngày 07/02
Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Sport Club Dimona
Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Sport Club Dimona
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Phong độ Sport Club Dimona gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202516:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.93-0.75
0.79O 2.25
0.81U 2.25
0.911
6.00X
3.902
1.44Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.01O 1.75
0.65U 1.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Sport Club Dimona
-
Sân vận động: Itztoni Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 23
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Sport Club Dimona: Diễn biến chính
-
2'0-1
Elior Mishali
-
22'Guy Itzhaki1-1
-
38'1-1
-
46'1-1
-
72'1-1
-
79'1-2
Yarden Abuhetsera
-
81'1-2
-
87'1-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Sport Club Dimona: Số liệu thống kê
-
Hapoel Marmorek lrony RehovotSport Club Dimona
-
1Phạt góc3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
69Pha tấn công76
-
-
29Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | B H T T H T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 44 | H T B T T T |
4 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
5 | Sport Club Dimona | 24 | 12 | 4 | 8 | 38 | 25 | 13 | 40 | H B B T B B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 18 | 11 | 36 | T H T H B H |
8 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
9 | AS Ashdod | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 26 | 12 | 34 | H T T B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 26 | -11 | 21 | H H H T H B |
14 | MS Hapoel Lod | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 47 | -25 | 20 | B B B B B H |
15 | Tzeirey Tira | 24 | 4 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 22 | 3 | 7 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | B B B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |