Kết quả Ironi Modiin vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot, 17h50 ngày 17/01
Kết quả Ironi Modiin vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Đối đầu Ironi Modiin vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Phong độ Ironi Modiin gần đây
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202517:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.33X
4.752
6.50Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.86O 1
0.80U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Modiin vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 20
-
Ironi Modiin vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Diễn biến chính
-
20'Yarin Machluf1-0
-
90'1-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Modiin vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Số liệu thống kê
-
Ironi ModiinHapoel Marmorek lrony Rehovot
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
90Pha tấn công90
-
-
40Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | B H T T H T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 44 | H T B T T T |
4 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
5 | Sport Club Dimona | 24 | 12 | 4 | 8 | 38 | 25 | 13 | 40 | H B B T B B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 18 | 11 | 36 | T H T H B H |
8 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
9 | AS Ashdod | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 26 | 12 | 34 | H T T B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 26 | -11 | 21 | H H H T H B |
14 | MS Hapoel Lod | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 47 | -25 | 20 | B B B B B H |
15 | Tzeirey Tira | 24 | 4 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 22 | 3 | 7 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | B B B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |