Kết quả Maccabi Haifa vs Ashdod MS, 01h15 ngày 10/03
Kết quả Maccabi Haifa vs Ashdod MS
Đối đầu Maccabi Haifa vs Ashdod MS
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Ashdod MS gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.77O 3
0.83U 3
0.931
1.30X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
0.91O 1.25
0.83U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Ashdod MS
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 26
-
Maccabi Haifa vs Ashdod MS: Diễn biến chính
-
2'Guy Melamed Goal Disallowed0-0
-
45'0-1
Noam Mucha (Assist:Roy Levy)
-
68'Guy Melamed (Assist:Dolev Haziza)1-1
-
76'1-1Ebenezer Mamatah Goal Disallowed
-
89'1-2
Shlomi Azulay (Assist:Roy Levy)
-
90'Mahmoud Jaber1-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Ashdod MS: Số liệu thống kê
-
Maccabi HaifaAshdod MS
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt13
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
492Số đường chuyền271
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua9
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn11
-
-
7Thử thách10
-
-
107Pha tấn công84
-
-
57Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs