Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Bnei Yehuda Tel Aviv, 20h00 ngày 24/01
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.99O 2.75
1.01U 2.75
0.791
3.30X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
0.97O 1
0.73U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Kabilio Jaffa vs Bnei Yehuda Tel Aviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 20
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Diễn biến chính
-
8'0-0
-
12'0-1Yaniv Brik
-
37'0-1
-
41'0-1
-
60'0-1
-
65'0-1
-
66'0-2Yair Castro
-
82'Matan Beit Yaakov1-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Maccabi Kabilio JaffaBnei Yehuda Tel Aviv
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
85Pha tấn công77
-
-
63Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 20 | 15 | 2 | 3 | 45 | 20 | 25 | 47 | T H T T T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 20 | 14 | 3 | 3 | 47 | 26 | 21 | 45 | T B H T B T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 20 | 13 | 5 | 2 | 40 | 19 | 21 | 44 | T T T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 20 | 13 | 4 | 3 | 33 | 17 | 16 | 43 | B T B T T T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 20 | 10 | 1 | 9 | 42 | 36 | 6 | 31 | T T T B T B |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 25 | 3 | 31 | B T B B H T |
7 | Maccabi Herzliya | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 37 | -10 | 28 | T H T T B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 20 | 6 | 9 | 5 | 27 | 27 | 0 | 27 | B H T T H H |
9 | Kafr Qasim | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 17 | 1 | 25 | H B T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 20 | 8 | 1 | 11 | 19 | 29 | -10 | 25 | T T T B B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 31 | -7 | 23 | T B B T T H |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 20 | 6 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 21 | B H B B T B |
13 | Hapoel Raanana | 20 | 4 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 20 | B H H T B H |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 20 | 3 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 16 | B H B B H B |
15 | Hapoel Afula | 20 | 0 | 10 | 10 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 20 | 1 | 4 | 15 | 14 | 35 | -21 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs