Kết quả Maccabi Netanya vs Beitar Jerusalem, 01h00 ngày 02/01
Kết quả Maccabi Netanya vs Beitar Jerusalem
Đối đầu Maccabi Netanya vs Beitar Jerusalem
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/01/202501:00
-
Maccabi Netanya 23Beitar Jerusalem 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.86O 2.75
0.80U 2.75
1.001
3.40X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.02O 1.25
1.05U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Netanya vs Beitar Jerusalem
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 16
-
Maccabi Netanya vs Beitar Jerusalem: Diễn biến chính
-
20'0-0Uri Dahan
-
33'Heriberto Tavares (Assist:Karm Jaber)1-0
-
37'1-0Patrick Twumasi
-
53'1-0Uri Dahan
-
58'Karm Jaber2-0
-
70'Heriberto Tavares2-0
-
80'2-0Ismaila Soro
-
81'Maxim Plakushchenko (Assist:Freddy Vargas)3-0
-
90'Yuval Sade3-0
-
90'3-0Timothy Muzie No penalty confirmed
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Netanya vs Beitar Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
332Số đường chuyền530
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách7
-
-
50Pha tấn công62
-
-
39Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs