Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina, 22h30 ngày 22/02
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina
Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.86O 2.75
0.78U 2.75
0.941
1.25X
4.702
7.20Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
0.96O 1.25
1.01U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 24
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính
-
9'0-1
Omri Altman
-
11'0-1Mor Brami
-
24'Issouf Sissokho0-1
-
53'Tyrese Asante0-1
-
85'Roy Revivo0-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê
-
Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
558Số đường chuyền257
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
8Đánh chặn3
-
-
6Thử thách4
-
-
104Pha tấn công71
-
-
70Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 25 | 23 | 48 | H T H T T B |
3 | Maccabi Haifa | 23 | 13 | 6 | 4 | 48 | 25 | 23 | 45 | T H T H H T |
4 | Beitar Jerusalem | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 32 | 13 | 42 | T T H H B H |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B H T B B T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
9 | Hapoel Jerusalem | 24 | 6 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 26 | B H T B H H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 24 | T B H T B B |
12 | Ironi Tiberias | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 35 | -17 | 23 | T H B B B T |
13 | Ashdod MS | 24 | 4 | 6 | 14 | 33 | 47 | -14 | 18 | B H H B T B |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs