Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina, 22h30 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 24

  • Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Omri Altman
  • 11'
    0-1
    Mor Brami
  • 24'
    Issouf Sissokho
    0-1
  • 53'
    Tyrese Asante
    0-1
  • 85'
    Roy Revivo
    0-1
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê

  • Maccabi Tel Aviv
    Maccabi Bnei Raina
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 558
    Số đường chuyền
    257
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 22 17 3 2 46 13 33 54 T T T B T T
2 Maccabi Tel Aviv 23 14 6 3 48 25 23 48 H T H T T B
3 Maccabi Haifa 23 13 6 4 48 25 23 45 T H T H H T
4 Beitar Jerusalem 24 12 6 6 45 32 13 42 T T H H B H
5 Hapoel Haifa 23 10 5 8 33 25 8 35 B T H B H T
6 Maccabi Netanya 23 11 2 10 37 34 3 35 T B T T T T
7 Maccabi Bnei Raina 24 9 4 11 26 32 -6 31 B H T B B T
8 Hapoel Kiryat Shmona 23 9 3 11 23 34 -11 30 B B H T B T
9 Hapoel Jerusalem 24 6 8 10 30 35 -5 26 B H T B H H
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 22 6 6 10 19 30 -11 24 B H B B T B
11 Maccabi Petah Tikva FC 24 6 6 12 21 40 -19 24 T B H T B B
12 Ironi Tiberias 24 5 8 11 18 35 -17 23 T H B B B T
13 Ashdod MS 24 4 6 14 33 47 -14 18 B H H B T B
14 Hapoel Hadera 23 1 11 11 18 38 -20 14 H B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs