Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Musmus, 00h00 ngày 26/01
Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Musmus
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Musmus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
0.89O 2.5
0.90U 2.5
0.801
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.64O 1
1.05U 1
0.65 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Musmus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 17
-
Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Musmus: Diễn biến chính
-
2'0-0
-
24'Nagyar Kasem1-0
-
40'1-0
-
57'Mohammed Jabarin2-0
-
63'2-1
Mohamad Gabarin
-
64'2-1
-
80'Abu Shaker M.3-1
-
82'3-2
Shadi Masarwa
-
86'3-2
-
86'3-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Musmus: Số liệu thống kê
-
Tzeirey Um El FahemHapoel Bnei Musmus
-
6Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
73Pha tấn công78
-
-
39Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 25 | 16 | 7 | 2 | 39 | 10 | 29 | 55 | H T T T H H |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 26 | 15 | 5 | 6 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T T T T H |
3 | Hapoel Herzliya | 24 | 14 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T H T H |
4 | Maccabi Yavne | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 45 | B T H T T B |
5 | Sport Club Dimona | 26 | 13 | 5 | 8 | 40 | 26 | 14 | 44 | B T B B T H |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 24 | 10 | 10 | 4 | 31 | 19 | 12 | 40 | T H B H B H |
7 | MS Jerusalem | 24 | 10 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 38 | T T B H T T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 24 | 10 | 8 | 6 | 30 | 19 | 11 | 38 | T H B H H H |
9 | AS Ashdod | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 35 | T T B T B H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H T B H H H |
11 | Hapoel Azor | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 39 | -15 | 28 | B H B T H H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 32 | -3 | 27 | H B T H B T |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 24 | 5 | 10 | 9 | 17 | 27 | -10 | 25 | H T H B H T |
14 | Tzeirey Tira | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 42 | -23 | 20 | B B T H H B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 51 | -28 | 20 | B B B H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 29 | -13 | 17 | B B H B B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |