Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Saba, 20h00 ngày 17/01
Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Saba
Đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Saba
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202520:00
-
Hapoel Kfar Saba 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.93O 2.5
1.05U 2.5
0.671
1.75X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.77O 1
0.80U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Saba
-
Sân vận động: Hamoshava Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 19
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Saba: Diễn biến chính
-
26'0-0
-
31'0-1Netanel Hagani
-
36'Eliran Atar1-1
-
40'1-1
-
45'1-1
-
77'1-1
-
81'1-1
-
90'1-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Saba: Số liệu thống kê
-
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Kfar Saba
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
73Pha tấn công90
-
-
49Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 18 | 13 | 3 | 2 | 45 | 24 | 21 | 42 | T T T B H T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 28 | T B T B B H |
7 | Maccabi Herzliya | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 35 | -9 | 28 | B T H T T B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 25 | 0 | 26 | B B H T T H |
9 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 19 | 7 | 1 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | B T B B T T |
11 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 21 | T B H B B T |
13 | Hapoel Raanana | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B B H H T |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 16 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 19 | 0 | 10 | 9 | 17 | 37 | -20 | 10 | H H B B B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 19 | 1 | 4 | 14 | 14 | 33 | -19 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs