Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Petah Tikva, 00h00 ngày 18/02
Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Petah Tikva
Đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Petah Tikva
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.96O 2.5
0.80U 2.5
0.911
3.25X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
0.97O 1
0.74U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Petah Tikva
-
Sân vận động: Hamoshava Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 24
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Petah Tikva: Diễn biến chính
-
29'Gil Itzhak1-0
-
30'1-0
-
45'1-1
Itay Rotman
-
51'1-1
-
90'1-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Petah Tikva: Số liệu thống kê
-
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Petah Tikva
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
83Pha tấn công109
-
-
25Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 24 | 16 | 6 | 2 | 48 | 21 | 27 | 54 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 24 | 16 | 5 | 3 | 43 | 18 | 25 | 53 | T T T T T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 22 | 25 | 51 | T T B T B H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
8 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
9 | Kafr Qasim | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H T H T B |
10 | Hapoel Acre FC | 24 | 10 | 1 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 34 | -7 | 28 | T H H T B H |
12 | Hapoel Raanana | 24 | 6 | 9 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | B H T B T H |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 24 | 6 | 3 | 15 | 29 | 43 | -14 | 21 | T B B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 24 | 3 | 9 | 12 | 25 | 38 | -13 | 18 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 24 | 2 | 10 | 12 | 21 | 46 | -25 | 16 | H B T B B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs