Kết quả Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Saba, 00h00 ngày 25/03
Kết quả Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Saba
Đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Saba
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.80O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.30X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.56-0
1.22O 0.75
0.75U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Saba
-
Sân vận động: Acre Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 29
-
Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Saba: Diễn biến chính
-
43'Ashraf Rabah0-0
-
44'0-1
Gal Levi
-
65'Raz Twizer1-1
-
87'Loai Taha1-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Saba: Số liệu thống kê
-
Hapoel Acre FCHapoel Kfar Saba
-
8Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
71Pha tấn công86
-
-
43Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 29 | 21 | 6 | 2 | 61 | 21 | 40 | 69 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 29 | 21 | 5 | 3 | 51 | 19 | 32 | 68 | H T T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 29 | 18 | 5 | 6 | 62 | 37 | 25 | 59 | B T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 17 | 5 | 7 | 57 | 27 | 30 | 56 | H B B H T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 13 | 5 | 11 | 36 | 32 | 4 | 44 | H T B T T B |
6 | Hapoel Kfar Saba | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 40 | T B T B T H |
7 | Kafr Qasim | 29 | 10 | 9 | 10 | 28 | 24 | 4 | 39 | B T B T B H |
8 | Hapoel Acre FC | 29 | 12 | 3 | 14 | 27 | 39 | -12 | 39 | T B T H T H |
9 | Maccabi Herzliya | 29 | 11 | 6 | 12 | 36 | 51 | -15 | 39 | T B B B B H |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 29 | 11 | 4 | 14 | 38 | 42 | -4 | 37 | H B T T T B |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 29 | 11 | 3 | 15 | 47 | 59 | -12 | 36 | B B B B B H |
12 | Hapoel Raanana | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T T B B H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 29 | 5 | 11 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H T T H B H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 29 | 6 | 4 | 19 | 29 | 48 | -19 | 22 | B B H B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 4 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 18 | B T B H H T |
16 | Hapoel Afula | 29 | 2 | 12 | 15 | 23 | 52 | -29 | 18 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs