Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Rishon Lezion, 00h00 ngày 25/03
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Rishon Lezion
Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Rishon Lezion
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.76O 2.5
0.81U 2.5
0.911
1.71X
3.352
3.40Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.82O 1
0.78U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Rishon Lezion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 29
-
Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Rishon Lezion: Diễn biến chính
-
8'Hoklidas T.1-0
-
13'1-0
-
27'1-0
-
44'1-0
-
58'1-1
Innocent Kingsley
-
62'Shahar Hirsh2-1
-
70'2-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Rishon Lezion: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kfar ShalemHapoel Rishon Lezion
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
76Pha tấn công87
-
-
27Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 29 | 21 | 6 | 2 | 61 | 21 | 40 | 69 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 29 | 21 | 5 | 3 | 51 | 19 | 32 | 68 | H T T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 29 | 18 | 5 | 6 | 62 | 37 | 25 | 59 | B T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 17 | 5 | 7 | 57 | 27 | 30 | 56 | H B B H T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 13 | 5 | 11 | 36 | 32 | 4 | 44 | H T B T T B |
6 | Hapoel Kfar Saba | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 40 | T B T B T H |
7 | Kafr Qasim | 29 | 10 | 9 | 10 | 28 | 24 | 4 | 39 | B T B T B H |
8 | Hapoel Acre FC | 29 | 12 | 3 | 14 | 27 | 39 | -12 | 39 | T B T H T H |
9 | Maccabi Herzliya | 29 | 11 | 6 | 12 | 36 | 51 | -15 | 39 | T B B B B H |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 29 | 11 | 4 | 14 | 38 | 42 | -4 | 37 | H B T T T B |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 29 | 11 | 3 | 15 | 47 | 59 | -12 | 36 | B B B B B H |
12 | Hapoel Raanana | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T T B B H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 29 | 5 | 11 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H T T H B H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 29 | 6 | 4 | 19 | 29 | 48 | -19 | 22 | B B H B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 4 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 18 | B T B H H T |
16 | Hapoel Afula | 29 | 2 | 12 | 15 | 23 | 52 | -29 | 18 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs