Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Umm Al Fahm, 20h00 ngày 17/01
Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Umm Al Fahm
Đối đầu Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Umm Al Fahm
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202520:00
-
Hapoel Umm Al Fahm 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.95O 2.75
0.98U 2.75
0.821
1.75X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.97O 1
0.73U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Umm Al Fahm
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 19
-
Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Umm Al Fahm: Diễn biến chính
-
15'Ohad Rabinovich1-0
-
81'1-1Roy Buganim
-
83'1-1Alex Emeka
-
85'Dolev Azulai2-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Umm Al Fahm: Số liệu thống kê
-
Hapoel Natzrat IllitHapoel Umm Al Fahm
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
119Pha tấn công117
-
-
64Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 18 | 13 | 3 | 2 | 45 | 24 | 21 | 42 | T T T B H T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 28 | T B T B B H |
7 | Maccabi Herzliya | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 35 | -9 | 28 | B T H T T B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 25 | 0 | 26 | B B H T T H |
9 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 19 | 7 | 1 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | B T B B T T |
11 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 21 | T B H B B T |
13 | Hapoel Raanana | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B B H H T |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 16 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 19 | 0 | 10 | 9 | 17 | 37 | -20 | 10 | H H B B B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 19 | 1 | 4 | 14 | 14 | 33 | -19 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs