Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Tel Aviv, 00h00 ngày 07/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 17

  • Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Tel Aviv: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
  • 45'
    0-0
  • 50'
    0-1
    goal Ran Binyamin
  • 65'
    0-1
  • 67'
    0-1
  • 82'
    0-1
  • 89'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • BXH Hạng 2 Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Tel Aviv: Số liệu thống kê

  • Hapoel Petah Tikva
    Hapoel Tel Aviv
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 2 Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Ramat Gan 20 15 2 3 45 20 25 47 T H T T T T
2 Hapoel Kfar Shalem 20 14 3 3 47 26 21 45 T B H T B T
3 Hapoel Tel Aviv 20 13 5 2 40 19 21 44 T T T T T T
4 Hapoel Petah Tikva 20 13 4 3 33 17 16 43 B T B T T T
5 Ironi Nir Ramat HaSharon 20 10 1 9 42 36 6 31 T T T B T B
6 Bnei Yehuda Tel Aviv 20 9 4 7 28 25 3 31 B T B B H T
7 Maccabi Herzliya 20 8 4 8 27 37 -10 28 T H T T B B
8 Hapoel Kfar Saba 20 6 9 5 27 27 0 27 B H T T H H
9 Kafr Qasim 20 6 7 7 18 17 1 25 H B T B B H
10 Hapoel Acre FC 20 8 1 11 19 29 -10 25 T T T B B T
11 Hapoel Rishon Lezion 20 7 2 11 24 31 -7 23 T B B T T H
12 Hapoel Natzrat Illit 20 6 3 11 29 37 -8 21 B H B B T B
13 Hapoel Raanana 20 4 8 8 24 30 -6 20 B H H T B H
14 Maccabi Kabilio Jaffa 20 3 7 10 24 33 -9 16 B H B B H B
15 Hapoel Afula 20 0 10 10 18 40 -22 10 H B B B H B
16 Hapoel Umm Al Fahm 20 1 4 15 14 35 -21 7 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs