Kết quả Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa, 23h00 ngày 21/10
Kết quả Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa
Đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.5
0.67U 2.5
1.051
1.91X
3.502
3.25Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 9
-
Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa: Diễn biến chính
-
7'0-1
Matan Beit Yaakov
-
90'Newton Williams1-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa: Số liệu thống kê
-
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
-
11Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
39Pha tấn công27
-
-
27Tấn công nguy hiểm9
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 30 | 22 | 6 | 2 | 65 | 22 | 43 | 72 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 30 | 22 | 5 | 3 | 52 | 19 | 33 | 71 | T T T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 18 | 5 | 7 | 62 | 38 | 24 | 59 | T B T B T B |
4 | Hapoel Ramat Gan | 30 | 17 | 5 | 8 | 58 | 29 | 29 | 56 | B B H T H B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 30 | 13 | 5 | 12 | 37 | 36 | 1 | 44 | T B T T B B |
6 | Maccabi Herzliya | 30 | 12 | 6 | 12 | 37 | 51 | -14 | 42 | B B B B H T |
7 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 37 | 0 | 40 | B T B T H B |
8 | Hapoel Rishon Lezion | 30 | 12 | 4 | 14 | 41 | 43 | -2 | 40 | B T T T B T |
9 | Kafr Qasim | 30 | 10 | 9 | 11 | 28 | 26 | 2 | 39 | T B T B H B |
10 | Hapoel Acre FC | 30 | 12 | 3 | 15 | 29 | 42 | -13 | 39 | B T H T H B |
11 | Hapoel Raanana | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 37 | -3 | 37 | T T B B H T |
12 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 30 | 11 | 4 | 15 | 48 | 60 | -12 | 37 | B B B B H H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 30 | 6 | 11 | 13 | 33 | 46 | -13 | 29 | T T H B H T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 30 | 6 | 5 | 19 | 30 | 49 | -19 | 23 | B H B B B H |
15 | Hapoel Afula | 30 | 3 | 12 | 15 | 25 | 52 | -27 | 21 | B H B H B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 30 | 4 | 6 | 20 | 21 | 50 | -29 | 18 | T B H H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs