Kết quả Hapoel Ramat Gan vs Maccabi Kabilio Jaffa, 20h00 ngày 10/01
Kết quả Hapoel Ramat Gan vs Maccabi Kabilio Jaffa
Đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Maccabi Kabilio Jaffa
Phong độ Hapoel Ramat Gan gần đây
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.92O 2.75
0.82U 2.75
0.981
1.65X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.05O 1.25
1.09U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ramat Gan vs Maccabi Kabilio Jaffa
-
Sân vận động: HaMachtesh
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 18
-
Hapoel Ramat Gan vs Maccabi Kabilio Jaffa: Diễn biến chính
-
39'0-1
Matan Beit Yaakov
-
52'Sagi Dror1-1
-
62'1-1Liad Ramot
-
90'Daniel Onyemuchara2-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ramat Gan vs Maccabi Kabilio Jaffa: Số liệu thống kê
-
Hapoel Ramat GanMaccabi Kabilio Jaffa
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
133Pha tấn công84
-
-
69Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 25 | 17 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 57 | T H T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 25 | 17 | 5 | 3 | 46 | 18 | 28 | 56 | T T T T H T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 25 | 16 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 51 | T B T B H B |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Kafr Qasim | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 20 | 4 | 35 | H T H T B T |
7 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
9 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
10 | Hapoel Acre FC | 25 | 10 | 1 | 14 | 23 | 38 | -15 | 31 | T B T B T B |
11 | Hapoel Raanana | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | H T B T H T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 25 | 8 | 4 | 13 | 27 | 37 | -10 | 28 | H H T B H B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 25 | 4 | 9 | 12 | 26 | 38 | -12 | 21 | B H B B H T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 25 | 6 | 3 | 16 | 29 | 44 | -15 | 21 | B B B B B B |
15 | Hapoel Afula | 25 | 2 | 10 | 13 | 21 | 47 | -26 | 16 | B T B B T B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs