Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Acre FC, 20h00 ngày 18/10
Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Acre FC
Đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Acre FC
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202420:00
-
Hapoel Acre FC 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.04O 2.25
0.88U 2.25
0.941
2.70X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 1
1.06U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Acre FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 9
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Acre FC: Diễn biến chính
-
21'0-1Peter Onyekachi
-
27'0-2Romain Habran
-
43'Roy Buganim1-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Acre FC: Số liệu thống kê
-
Hapoel Umm Al FahmHapoel Acre FC
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
94Pha tấn công91
-
-
48Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 18 | 13 | 3 | 2 | 45 | 24 | 21 | 42 | T T T B H T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 28 | T B T B B H |
7 | Maccabi Herzliya | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 35 | -9 | 28 | B T H T T B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 25 | 0 | 26 | B B H T T H |
9 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 19 | 7 | 1 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | B T B B T T |
11 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 21 | T B H B B T |
13 | Hapoel Raanana | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B B H H T |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 16 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 19 | 0 | 10 | 9 | 17 | 37 | -20 | 10 | H H B B B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 19 | 1 | 4 | 14 | 14 | 33 | -19 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs