Kết quả Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Petah Tikva Nữ, 01h00 ngày 21/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Nữ Israel 2024-2025 » vòng 20

  • Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Petah Tikva Nữ: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
  • 21'
    goal 
    1-0
  • 23'
    goal 
    2-0
  • 44'
    2-0
  • 84'
    2-0
  • 89'
    goal 
    3-0
  • BXH Nữ Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Petah Tikva Nữ: Số liệu thống kê

  • Hapoel Jerusalem Nữ
    Hapoel Petah Tikva Nữ
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Nữ Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 21 15 3 3 57 28 29 48 B T T T H T
2 Hapoel Jerusalem (W) 21 13 5 3 46 24 22 44 H B T B T T
3 Maccabi Hadera (W) 21 10 4 7 40 39 1 34 B T B B T T
4 Ironi Ramat Hasharon (W) 21 9 4 8 38 26 12 31 T T B T H B
5 Hapoel Petah Tikva (W) 21 8 6 7 30 28 2 30 T T B B B T
6 AS Tel Aviv University (W) 21 6 6 9 24 30 -6 24 H B T H B B
7 Hapoel Tel Aviv (W) 21 3 4 14 28 54 -26 13 T B H H H B
8 Hapoel Beer Sheva (W) 21 2 4 15 28 62 -34 10 B B H T H B