Kết quả Hapoel Beit She'any vs Maccabi Ata Bialik, 01h00 ngày 07/02
Kết quả Hapoel Beit She'any vs Maccabi Ata Bialik
Đối đầu Hapoel Beit She'any vs Maccabi Ata Bialik
Phong độ Hapoel Beit She'any gần đây
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.84O 2.5
1.07U 2.5
0.751
3.30X
3.252
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 1
1.07U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beit She'any vs Maccabi Ata Bialik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Israel B League 2024-2025 » vòng 19
-
Hapoel Beit She'any vs Maccabi Ata Bialik: Diễn biến chính
-
12'0-1
-
34'0-1
-
39'0-2
-
53'0-2
-
55'1-2
-
81'2-2
-
82'2-2
-
86'2-2
-
90'2-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beit She'any vs Maccabi Ata Bialik: Số liệu thống kê
-
Hapoel Beit She'anyMaccabi Ata Bialik
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
96Pha tấn công81
-
-
48Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | B H T T H T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 44 | H T B T T T |
4 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
5 | Sport Club Dimona | 24 | 12 | 4 | 8 | 38 | 25 | 13 | 40 | H B B T B B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 18 | 11 | 36 | T H T H B H |
8 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
9 | AS Ashdod | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 26 | 12 | 34 | H T T B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 26 | -11 | 21 | H H H T H B |
14 | MS Hapoel Lod | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 47 | -25 | 20 | B B B B B H |
15 | Tzeirey Tira | 24 | 4 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 22 | 3 | 7 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | B B B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |