Kết quả Hapoel Herzliya vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 17h35 ngày 28/02
Kết quả Hapoel Herzliya vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Đối đầu Hapoel Herzliya vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Phong độ Hapoel Herzliya gần đây
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202517:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.90O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.35X
4.402
7.00Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.76O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Herzliya vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 26
-
Hapoel Herzliya vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: Diễn biến chính
-
7'Hilai Sharab Melman1-0
-
29'1-0
-
30'1-0
-
43'1-0
-
47'1-0
-
54'1-1
Ori Zohar
-
63'1-1
-
64'1-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Herzliya vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: Số liệu thống kê
-
Hapoel HerzliyaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
79Pha tấn công68
-
-
44Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 24 | 20 | 53 | T T T T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 25 | 15 | 6 | 4 | 45 | 24 | 21 | 51 | T T H T H T |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 45 | B T H T T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 22 | 11 | 40 | T H B H B B |
7 | AS Ashdod | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 26 | 15 | 38 | T B T B H T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 25 | 10 | 8 | 7 | 30 | 20 | 10 | 38 | H B H H H B |
9 | MS Jerusalem | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 38 | T B H T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H T B H H H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 33 | -2 | 30 | B T H B T T |
12 | Hapoel Azor | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 41 | -16 | 28 | H B T H H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 25 | 5 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 25 | T H B H T B |
14 | Tzeirey Tira | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 42 | -23 | 20 | B B T H H B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 51 | -28 | 20 | B B B H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 32 | -16 | 17 | B H B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |