Kết quả Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Migdal HaEmek, 18h00 ngày 31/01
Kết quả Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Migdal HaEmek
Đối đầu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Migdal HaEmek
Phong độ Hapoel Ironi Arraba gần đây
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.90O 3
0.95U 3
0.851
6.00X
4.332
1.40Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.80O 1
0.80U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Migdal HaEmek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 18
-
Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Migdal HaEmek: Diễn biến chính
-
11'0-0
-
35'0-0
-
38'0-1
Ido Benbenisti
-
50'0-1
-
51'0-2
Boim A.
-
55'0-2
-
77'0-2
-
90'Manaa H.1-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Migdal HaEmek: Số liệu thống kê
-
Hapoel Ironi ArrabaHapoel Migdal HaEmek
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
104Pha tấn công116
-
-
54Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | B H T T H T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 44 | H T B T T T |
4 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
5 | Sport Club Dimona | 24 | 12 | 4 | 8 | 38 | 25 | 13 | 40 | H B B T B B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 18 | 11 | 36 | T H T H B H |
8 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
9 | AS Ashdod | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 26 | 12 | 34 | H T T B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 26 | -11 | 21 | H H H T H B |
14 | MS Hapoel Lod | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 47 | -25 | 20 | B B B B B H |
15 | Tzeirey Tira | 24 | 4 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 22 | 3 | 7 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | B B B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |