Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Ironi Arraba, 17h00 ngày 20/12
Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Ironi Arraba
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
Phong độ Hapoel Ironi Arraba gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202417:00
-
Hapoel Ironi Arraba 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.05X
3.252
3.10Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.70O 1
1.00U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Ironi Arraba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 10
-
Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Ironi Arraba: Diễn biến chính
-
44'Yassin Hussein1-0
-
51'1-0Abdalla Kholi
-
90'Hossein Y.2-0
-
90'Avitov I.3-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Ironi Arraba: Số liệu thống kê
-
Maccabi Ata BialikHapoel Ironi Arraba
-
6Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
76Pha tấn công86
-
-
48Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 18 | 8 | 8 | 2 | 25 | 12 | 13 | 32 | T T B T H B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 15 | B T T B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |