Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs SC Maccabi Ashdod, 18h00 ngày 17/01
Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs SC Maccabi Ashdod
Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs SC Maccabi Ashdod
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Phong độ SC Maccabi Ashdod gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.25X
3.752
2.50Hiệp 1+0
0.80-0
0.92O 0.75
0.88U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs SC Maccabi Ashdod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 20
-
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs SC Maccabi Ashdod: Diễn biến chính
-
38'0-0
-
39'0-1Mahfoud N.
-
62'0-1
-
65'0-1
-
75'0-1
-
80'Yoav Liberos1-1
-
81'1-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs SC Maccabi Ashdod: Số liệu thống kê
-
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSC Maccabi Ashdod
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
81Pha tấn công57
-
-
64Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 18 | 8 | 8 | 2 | 25 | 12 | 13 | 32 | T T B T H B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 15 | B T T B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |