Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Beit She'any, 18h00 ngày 17/01
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Beit She'any
Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Beit She'any
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Phong độ Hapoel Beit She'any gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.75-1
1.09O 2.75
1.07U 2.75
0.751
3.75X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.74O 1
0.90U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Beit She'any
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 15
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Beit She'any: Diễn biến chính
-
4'0-0
-
10'0-1Shai Ovnish
-
37'0-1
-
37'0-1
-
66'0-1
-
68'0-1
-
76'0-1
-
78'0-1
-
84'0-1
-
90'0-1
-
90'0-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Beit She'any: Số liệu thống kê
-
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Beit She'any
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
15%Kiểm soát bóng15%
-
-
15%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)15%
-
-
85Pha tấn công64
-
-
33Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 18 | 8 | 8 | 2 | 25 | 12 | 13 | 32 | T T B T H B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 15 | B T T B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |