Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Ironi Arraba, 19h00 ngày 29/11
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Ironi Arraba
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Phong độ Hapoel Ironi Arraba gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
0.75O 3.25
0.81U 3.25
0.811
5.30X
4.502
1.35Hiệp 1+0.5
0.96-0.5
0.76O 1.25
0.78U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Ironi Arraba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 6
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Ironi Arraba: Diễn biến chính
-
17'0-1Manaa H.
-
52'Nujedat S.1-1
-
63'1-2George Tucan
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Ironi Arraba: Số liệu thống kê
-
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Ironi Arraba
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài16
-
-
66Pha tấn công79
-
-
28Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 18 | 8 | 8 | 2 | 25 | 12 | 13 | 32 | T T B T H B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 15 | B T T B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |