Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira, 18h30 ngày 13/12
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira
Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.93-1.25
0.88O 3
1.00U 3
0.801
6.00X
4.332
1.40Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.89O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Israel B League 2024-2025 » vòng 9
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira: Diễn biến chính
-
17'0-1Ahmad Rabia
-
35'0-2Adri Shalom
-
51'0-3Ahmad Rabia
-
86'0-4Jabarin N.
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira: Số liệu thống kê
-
Maccabi Nujeidat AhmedMoadon Sport Tira
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
54Pha tấn công63
-
-
35Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 18 | 8 | 8 | 2 | 25 | 12 | 13 | 32 | T T B T H B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 15 | B T T B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |